- Mặc định
- Lớn hơn
Các loại đá trong xây dựng trên thị trường hiện nay khá đa dạng và phong phú. Vì thế, cần hiểu rõ về đặc tính của từng loại đá để chọn vật liệu cho phù hợp với từng hạng mục xây dựng, giúp đảm bảo chất lượng và nâng cao hiệu quả công trình. Hãy cùng Nội Thất Điểm Nhấn tìm hiểu về các loại đá cũng như tính ứng dụng của chúng qua nội dung dưới đây.
Phân biệt các loại đá trong xây dựng và thi công nội thất
Các nhà thầu thường phân biệt các loại đá trong xây dựng dựa theo nguồn gốc. Cụ thể, chúng được chia làm đá tự nhiên và đá nhân tạo. Trong đó, mỗi dòng đá lại được phân chia thành các loại nhỏ tùy theo tính chất.
Đá tự nhiên
Các loại đá trong xây dựng này được khai thác từ tự nhiên và chế tác tạo thành hình dáng phù hợp với mục đích sử dụng. Có nhiều cách để phân loại đá tự nhiên. Trong đó, phương pháp phân loại dựa trên nguồn gốc và quá trình hình thành được áp dụng phổ biến. Bởi vì, chúng là những yếu tố quyết định kết cấu, tính thẩm mỹ và các tính chất vật lý của đá xây dựng.
Dựa theo quá trình hình thành, các loại đá sử dụng trong xây dựng được chia thành: đá dung nham, đá trầm tích và đá biến chất. Chủ đầu tư có khá nhiều lựa chọn thuộc một trong những nhóm này. Các loại đá tự nhiên nổi bật nhất cần kể đến là:
- Đá granite: Có tên gọi khác là “đá hoa cương”, là vật chất tạo thành nhờ vào quá trình phun trào dung nham lên bề mặt Trái Đất. Tùy vào thành phần hóa học, đá granite có các màu hồng, màu xám hoặc màu đen. Chúng có tỷ trọng các loại đá xây dựng tương đối cao đạt 2.750 kg / m3. Dựa theo độ mịn, đá hoa cương được phân làm ba loại đó là: hạt mịn, hạt trung bình và hạt thô.
- Đá vôi: Là loại đá trầm tích được cấu tạo từ khoáng chất canxit. Đá vôi có màu sắc khá đa dạng như: màu trắng, xám, xanh nhạt, hồng đậm,… Vật liệu này có tỷ trọng trong khoảng 2.600 – 2.800 kg / m3. Tuy không cứng bằng đá granite, đá vôi có khả năng chịu độ nén tốt từ 1.700 – 2.600 kg / m3. Bên cạnh đó, đá vôi còn dễ gia công nên được sử dụng khá phổ biến
- Đá marble: Có tên gọi khác là “đá cẩm thạch”, là loại đá biến chất được tạo nên từ đá trầm tích dưới tác động của nhiệt độ và áp lực cao. Đá marble có màu sắc đa dạng như màu trắng, xám, đen, đỏ, vàng, xanh lục và xanh xám. Cùng với đó, vật liệu này có tính thẩm mỹ cao với bề mặt có nhiều kiểu vân độc đáo.
- Đá onyx: Là loại đá có khả năng xuyên sáng thuộc dòng đá thạch anh. Đá xuyên sáng onyx có nhiều màu sắc và kiểu văn khác nhau. Vật liệu này cho phép ánh sáng xuyên qua tạo nên điểm nhấn tinh tế giúp không gian thêm phần thú vị. So với các loại đá tự nhiên khác, đá onyx tương đối mềm và dễ rạn nứt nếu bảo quản không đúng cách.
Bên cạnh các dòng đá kể trên, các loại đá tự nhiên khác như đá bazan, đá travertine,… cũng được nhiều chủ đầu tư lựa chọn để thi công cho các công trình của mình.
Đá nhân tạo
Nhờ những tiến bộ trong công nghệ sản xuất, các hãng đã sản xuất các loại đá trong xây dựng đáp ứng tốt nhu cầu của người tiêu dùng. Chúng là vật liệu được sản xuất bằng các nén ép các hạt đá, nhựa, chất độn để tạo thành khối đồng nhất. Đây là lựa chọn thay thế cho các loại đá tự nhiên với chi phí thấp hơn nhiều.
Dựa theo thành phần và cách sản xuất, đá nhân tạo có thể được chia thành nhiều dòng khác nhau. Trong đó, các loại đá trong xây dựng được sử dụng nhiều nhất bao gồm:
- Đá marble phức hợp: Là loại đá cẩm thạch nhân tạo được sản xuất từ bột đá tự nhiên, hạt nhựa và bột màu. Nhìn chung, sản phẩm này có trọng lượng nhẹ hơn đá tự nhiên, khả năng chịu lực tốt và màu sắc tương đối đa dạng. Cùng với đó là khả năng cách âm tốt giúp đá marble phức hợp ngày càng được ưa chuộng trong nhiều dự án xây dựng hiện nay.
- Đá nhựa nhân tạo: Hay còn được gọi là “solid surface”, Là vật liệu tổng hợp được sản xuất bằng cách kết hợp bột đá tự nhiên và keo acrylic. Dòng đá nhân tạo này có độ bền cao, chịu lực tốt và có thể dễ dàng chế tác thành hình dáng như mong muốn. Bên cạnh đó, đá nhựa solid surface còn có khả năng chống thấm và chống bám bẩn, nên đáp ứng được các yêu cầu về vệ sinh thực phẩm.
- Đá xi măng: Vật liệu được tạo thành bằng cách trộn trường thạch và đất sét theo tỷ lệ 7:3. So với các dòng sản phẩm khác, đá xi măng có khả năng chống trầy và độ bền vượt trội. Bên cạnh đó, loại đá này có tính thẩm mỹ được đánh giá là không thua kém gì so với đá granite.
Bên cạnh những dòng đá nhân tạo trên, chủ đầu tư còn có nhiều lựa chọn khác chẳng hạn như: đá vicostone, đá sintered stone, đá engineered stone, đá cast stone,… Mỗi dòng đá đều có những ưu điểm riêng nên chủ đầu tư cần tham khảo các đơn vị nội thất uy tín để đưa ra lựa chọn phù hợp.
Đá trong trang trí nội thất xây dựng
Như vậy, các loại đá trong xây dựng có đặc điểm khác nhau. Tùy theo tính chất mà mỗi loại được ứng dụng trong những hạng mục thi công nội thất nhất định.
Đá granite
Với màu sắc đẹp, hoa văn phong phú và độ bền cao, đá granite là một trong các loại đá trong xây dựng được sử dụng nhiều. Vật liệu này thường được dùng để ốp tường và lát sàn. Bên cạnh đó, đá granite cũng được sử dụng để thi công quầy bar, tủ bếp và cầu thang trong nhà.
Đá vôi
Loại đá tự nhiên này có nhiều ứng dụng trong cả xây dựng lẫn nghệ thuật. Đá vôi thường được dùng để làm bê tông, tấm ốp, tấm lát và các thành phần khác tạo nên kiến trúc. Bên cạnh đó, đá vôi còn được dùng để sản xuất xi măng sử dụng trong các công trình xây dựng. Ngoài ra, một số ứng dụng của đá vôi trong nghệ thuật có thể kể đến là điêu khắc tượng và làm phù điêu đá.
Đá marble
Vật liệu này thường được dùng trong những hạng mục thi công như:
- Ốp đá mặt bàn bếp liền chậu rửa
- Làm bồn tắm nằm
- Làm lavabo
- Ốp tường và trần cho bồn tắm đứng
- Thi công quầy bar
Bên cạnh đó, đá marble còn được sử dụng để thiết kế và thi công cho nhiều công trình nội thất khác.
Đá onyx
Loại đá onyx tấm lớn được dùng để thi công các công trình nội thất cần nhấn mạnh nét sang trọng. Vật liệu này được dùng nhiều tại khách sạn, nhà hàng, resort và các công trình dịch vụ cao cấp khác. Đá xuyên sáng sử dụng để thi công ốp tường, lát sàn, làm quầy bar,… Khi được kết hợp cùng đèn chiếu sáng, các hoa văn trên bề mặt đá onyx trở nên nổi bật hơn, mang đến cho không gian một vẻ đẹp thu hút.
Đá marble phức hợp
Tương tự như chất liệu đá marble tự nhiên, vật liệu tổng hợp cũng được dùng để thi công mặt bếp, lavabo, bồn tắm, ốp tường, ốp trần,… và nhiều sản phẩm nội thất khác.
Đá nhựa nhân tạo
Đá nhựa solid surface có đặc tính là dễ uốn cong. Tùy theo nhu cầu của chủ đầu tư, vật liệu này được sử dụng để thi công bồn rửa, mặt bếp, quầy lễ tân,… những nơi cần được thi công theo kiểu bo cạnh.
Đá xi măng
Đá xi măng nhân tạo có khả năng chống trầy xước thích hợp làm lát sàn, ốp tường, trang trí mặt bàn, ghế ngồi…. Đá xi măng có màu sắc tự nhiên, thẩm mỹ cao cùng độ bền vượt trội và giá thành phải chăng nên nằm trong danh sách các loại đá trong xây dựng được ưa chuộng hiện nay.
Đá Art Stone
Đá Art Stone gồm 3 lớp: lớp vỏ ngoài cùng, lớp keo chuyên dụng và lớp nền bên trong. Ngoài ra trong cấu tạo của đá còn có thể màng sợi thủy tinh, giúp tạo liên kết chắc chắn giữa các lớp và hạn chế tình trạng nứt vỡ hay hư hỏng cho đá.
Đá Art Stone có đặc tính mỏng, dẻo và khi kết hợp với bóng đèn có thể xuyên sáng, tạo hiệu ứng lung linh cho không gian nội thất. Điều này giúp đá Art Stone tính trang trí cao, thường dùng để làm vách ngăn, trần nhà, cột trần, thành cầu thang, quầy bar,…
Các kích thước đá trong
xây dựng
Bên cạnh nguồn gốc, các loại đá dùng trong xây dựng còn được phân loại dựa trên kích cỡ. Cụ thể, các loại đá dòng trong thi công xây dựng phổ biến nhất bao gồm:
– Đá 0x4: Loại đá này còn có tên gọi khác là đá dăm. Đá 0x4 bao gồm các hạt có kích thước từ đá mi bụi đến 40mm. Việc có các kích thước hạt khác nhau giúp đá dăm có tính chất gắn kết tốt, rất thích hợp cho việc sử dụng trong làm đường bê tông và các công trình xây dựng khác.
– Đá 0x5: Loại đá này còn có tên gọi khác là đá mi sàng, được sàn lọc ra từ những loại đá có kích thước lớn hơn. Hạt đá mi sàng khá nhỏ, thường từ 2mm đến 15mm. Đá mi sàng được sử dụng trong sản xuất vữa xây. Khi kết hợp với vôi hoặc xi măng, loại đá này tạo ra một hỗn hợp dính chắc, được sử dụng để gắn kết các khối xây dựng lại với nhau.
– Đá 1×2: Loại đá này có các kích cỡ là 10 x 16 mm, 10 x 22 mm và 10 x 28 mm. Đá 1×2 thường được sử dụng để trộn cùng các vật liệu khác để tạo thành bê tông sử dụng trong xây dựng.
– Đá 3×4: Loại đá này có kích thước dao động từ 30 – 40 mm. Tương tự như đá 1×2, đá 3×4 thường được dùng để trộn bê tông hoặc trải nhựa đường. Tuy nhiên, các chủ đầu tư thường ưa chuộng loại đá 1×2 hơn vì giá thành rẻ nhưng vẫn có khả năng chịu lực tốt.
– Đá 4×6: Loại đá này có kích thước từ 40 – 70 mm. Vật liệu xây dựng này được sử dụng chủ yếu để làm bê tông chịu lực cho móng nhà, nền nhà tại các công trình quy mô lớn.
– Đá 5×7: Loại đá này có kích thước lớn hơn 70mm. Với khả năng chịu lực rất tốt, đá 5×7 được dùng chủ yếu trong các công trình cơ sở hạ tầng, đường sá hoặc các dự án cần độ chịu tải lớn.
– Đá mi bụi: Loại đá này còn được gọi là cát đá hoặc cát sỏi, được nghiền nát bằng máy và có kích thước dưới 4mm. Là một loại vật liệu được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng bởi có tính gắn kết bền chặt và thẩm mỹ.
– Đá hộc: Loại đá này là một loại vật liệu xây dựng tự nhiên phổ biến, có kích thước không đồng nhất và được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Đá hộc có khả năng chịu lực cao và thấm nước tốt nên thường được sử dụng để xây dựng móng nhà.
Bên cạnh các kích thước đá trên, các nhà thầu còn sử dụng đá mi bụi có kích thước nhỏ hơn 5mm. Loại đá này có thể dùng cùng đá 0x4 kích thước 40mm để thi công những công trình như san lấp nền móng hay dặm vá mặt đường.
Bảng giá các loại đá xây dựng mới nhất năm 2023
Dưới đây là bảng giá tham khảo các loại đá xây dựng được Nội Thất Điểm Nhấn tổng hợp được gần đây:
Tên loại đá | Giá tiền (VNĐ/m3) |
Đá 0x4 | 219.000 |
Đá 0x5 | 229.000 |
Đá 1×2 | 249.000 |
Đá 4×6 | 239.000 |
Đá mi bụi | 199.000 |
Đá hộc | 209.000 |
Lưu ý bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá thành của các loại đá xây dựng sẽ có sự chênh lệch tùy vào từng địa phương nơi bạn sinh sống và thời điểm bạn mua.
Trên đây là các loại đá trong xây dựng được sử dụng phổ biến nhất. Hi vọng rằng những chia sẻ từ Nội Thất Điểm Nhấn sẽ giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp với dự án cần thực hiện. Ngoài ra, nếu có nhu cầu thì hãy liên hệ chúng tôi qua số hotline: 1800 9398 để được tư vấn bởi chuyên gia.
Bạn có thể tìm thêm các loại vật liệu khác tại bài viết: Tổng hợp các loại vật liệu xây dựng trên thị trường hiện nay
Bài viết cùng chủ đề
- Đá trầm tích là gì? Được hình thành như thế nào? Ứng dụng?
- Đá nhựa nhân tạo (Solid surface) là gì? Cấu tạo và ứng dụng?
- Đá xuyên sáng Onyx nhân tạo và tự nhiên giá bao nhiêu 2024?
- Các loại vật liệu xây dựng phổ biến trên thị trường hiện nay
- Danh sách các loại gỗ tốt dùng cho việc xây dựng nhà ở
- Trọng lượng riêng của gỗ là gì? 1 khối gỗ bằng bao nhiêu kg?