- Mặc định
- Lớn hơn
Gỗ tràm ngày càng trở nên phổ biến trong ngành xây dựng và thiết kế nội thất. Nguyên nhân bởi sở hữu những đặc tính nổi bật về độ bền, khả năng chống mối mọt và vẻ đẹp tự nhiên. Vậy cụ thể gỗ tràm là gì? Loại gỗ này có những ưu điểm vượt trội gì? Được ứng dụng như thế nào trong đời sống? Hãy cùng Nội Thất Điểm Nhấn tìm lời giải chi tiết trong bài viết dưới đây.
Giới thiệu về gỗ tràm
Tại Việt Nam, gỗ tràm là loại gỗ được ứng dụng rộng rãi trong đời sống, đặc biệt là lĩnh vực nội – ngoại thất và xây dựng. Dưới đây là những vài thông tin tổng quát về loại gỗ này mà bạn cần biết:
Gỗ tràm là gỗ gì?
Gỗ tràm được khai thác từ cây tràm – một loài thực vật thân gỗ có kích thước khá lớn. Cây trưởng thành thường cao khoảng 10 – 15 mét và có thể đạt đến 30 mét trong điều kiện lý tưởng, với đường kính thân từ 50 – 60cm. Vỏ cây mỏng, nên khi cây sinh trưởng thường sẽ bị bong tróc theo từng lớp và có màu trắng xám đặc trưng.

Cây tràm còn có nhiều tên gọi khác như Khuynh Diệp, Chè Cay hay Keo Lưỡi Liềm tùy theo vùng miền. Với tốc độ sinh trưởng nhanh, cây tràm vừa mang giá trị sinh thái cao, vừa cung cấp nguồn gỗ dồi dào phục vụ cho nhiều ngành nghề.
Gỗ tràm có nguồn gỗ từ đâu?
Cây tràm phân bố nhiều tại các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Đặc biệt là tại khu vực Đông Nam Á, nơi có điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng phù hợp cho cây phát triển mạnh. Tại Việt Nam, cây tràm chủ yếu được trồng tại các tỉnh phía Nam như Long An, Cà Mau, Đồng Tháp,… Ngoài ra, cây tràm còn phổ biến tại Lào, Campuchia và Thái Lan.
Gỗ tràm thuộc nhóm gỗ nào?
Tại Việt Nam, gỗ tràm được xếp vào nhóm IV – nhóm gỗ có độ bền và giá trị sử dụng trung bình khá. Nhóm này bao gồm các loại gỗ có màu sắc đẹp, dễ gia công và ít bị ảnh hưởng bởi điều kiện môi trường.
Gỗ tràm nổi bật với độ cứng tốt, khả năng chịu lực cao, chống mối mọt hiệu quả mà giá thành lại hợp lý hơn nhiều loại gỗ quý hiếm khác. Đây cũng là lý do khiến gỗ tràm ngày càng được ưa chuộng trong ngành nội thất, xây dựng và trang trí nhà cửa.

Đặc điểm nhận biết gỗ tràm
Gỗ tràm sở hữu màu sắc đặc trưng, từ nâu nhạt đến nâu đỏ, tùy thuộc vào điều kiện sinh trưởng. Đồng thời có thớ gỗ thẳng và vân gỗ mịn nên được đánh giá cao về tính thẩm mỹ. Dù không thể sánh ngang với những loại gỗ quý khác, nhưng gỗ tràm vẫn mang lại vẻ đẹp mộc mạc, gần gũi và có tính ứng dụng cao.
Về tính chất, gỗ tràm có độ cứng và khả năng chịu lực tốt nên thường được sử dụng cho các hạng mục chịu tải trọng như sàn nhà, cột, khung kết cấu,… Ngoài ra, gỗ còn có tính kháng nước và chống mối mọt tốt do có chứa tinh dầu tự nhiên. Vì vậy, gỗ tràm là vật liệu lý tưởng cho sản phẩm ngoài trời hoặc ở môi trường ẩm ướt, đặc biệt phù hợp với điều kiện khí hậu ẩm nóng tại Việt Nam.

Tương tự như gỗ tràm, gỗ sơn huyết cũng là một loại gỗ tự nhiên được nhiều người ưa chuộng nhờ độ bền cao và và màu sắc sang trọng
Gỗ tràm có những loại nào
Hiện nay, gỗ tràm được chia thành nhiều loại khác nhau dựa trên đặc điểm sinh học và khu vực phân bố. Dưới đây là những phân loại phổ biến và được sử dụng rộng rãi trên thị trường.
Tràm keo (tràm bông vàng)
Tràm keo có màu sắc từ nâu nhạt đến nâu đậm, vân gỗ rõ nét và bề mặt mịn. Đây là loại gỗ thường được sử dụng trong nội thất cao cấp nhờ vẻ đẹp tự nhiên, sang trọng. Bên cạnh đó, khả năng chịu lực và chống mối mọt tốt cũng giúp tràm keo trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng đòi hỏi tính ổn định và độ bền lâu dài.

Tràm trà
Tràm trà có phân bố chủ yếu tại Đông Nam Á, với tông màu từ nâu nhạt đến đậm, đi kèm vân gỗ uốn lượn độc đáo. Nhờ giá trị thẩm mỹ cao cùng với khả năng kháng nước và chống mối mọt, gỗ tràm trà thường được ứng dụng cả trong nội thất và ngoại thất. Đặc biệt, nhờ độ bền vượt trội, gỗ tràm trà còn được ứng dụng trong xây dựng các công trình kiến trúc đòi hỏi độ tính thẩm mỹ và độ bền.

Tràm cừ
Khác với các loại tràm có giá trị thẩm mỹ, tràm cừ chủ yếu được trồng để phục vụ trong xây dựng hạ tầng. Vì là loại cây gỗ phát triển tốt ở vùng ngập nước nên còn được gọi là tràm nước. Tại Việt Nam, loại gỗ tràm này thường thấy ở các vùng rừng ngập mặn tại miền Nam Việt Nam.
Mặc dù không có tính thẩm mỹ cao như các loại tràm khác, nhưng tràm cừ lại rất chắc chắn và bền bỉ. Chính vì vậy thường được sử dụng làm cọc móng, cột nhà, hoặc gia cố nền móng công trình.

Có thể bạn quan tâm: Gỗ đàn hương đỏ có hương thơm dịu nhẹ, được sử dụng trong phong thủy và trang trí nội thất
Tràm gió
Hay còn được biết đến với tên gọi tràm đỏ, đây là dòng gỗ quý hiếm, thường thấy ở Ấn Độ và một số khu vực nhiệt đới đặc biệt. Tràm gió nổi bật với sắc đỏ nâu đặc trưng, vân gỗ sắc sảo và độ bền rất cao.
Không chỉ đẹp, tràm gió còn có khả năng chống mối mọt và thời tiết khắc nghiệt cực kỳ tốt. Thế nên trám gió được ứng dụng trong sản xuất nội thất cao cấp, đồ mỹ nghệ tinh xảo hoặc các công trình kiến trúc cần vật liệu bền đẹp.

Ưu nhược điểm của gỗ tràm
Để giúp bạn đưa ra quyết định sử dụng phù hợp nhất với nhu cầu, dưới đây là chi tiết ưu nhược điểm của gỗ tràm mà bạn cần biết:
Ưu điểm của gỗ tràm
Nhìn chung, gỗ tràm là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm loại gỗ có tính thẩm mỹ cao và độ bền ổn định với giá cả hợp lý:
- Gỗ tràm có màu vàng nhạt đến vàng đậm, cùng với thớ gỗ đều và vân gỗ sắc sảo tạo nên vẻ ngoài trang nhã, hiện đại cho các sản phẩm nội thất.
- Nhờ có độ cứng tốt, gỗ tràm có thể chịu được lực tác động vừa phải và có tuổi thọ sử dụng đáng kể nếu được bảo quản đúng cách.
- Tinh dầu tự nhiên của gỗ tràm không chỉ tạo nên mùi hương dễ chịu mà còn có khả năng chống côn trùng và hạn chế sự tấn công của mối mọt.
- Gỗ tràm tỏ ra vượt trội khi sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao như phòng tắm, ban công hoặc khu vực ngoại thất nhờ đặc tính ít thấm nước.
- Phù hợp với khí hậu Việt Nam bởi đặc tính thích nghi tốt với khí nhiệt độ cao hông dễ bị cong vênh hay nứt nẻ theo mùa.
- Vì được trồng rộng rãi tại Việt Nam, với thời gian khai thác ngắn (từ 5 đến 7 năm), nên gỗ tràm có giá khá mềm.

Nhược điểm của gỗ tràm
Dù mang nhiều lợi ích, gỗ tràm vẫn tồn tại một số hạn chế nhất định khi sử dụng trong sản xuất và thi công:
- Bề mặt gỗ tràm dễ bị loang màu hoặc không giữ màu đều khi nhuộm, điều này ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ nếu cần gia công theo yêu cầu tone màu riêng.
- Gỗ tràm có thể bị lõm hoặc xước nhẹ khi chịu va đập mạnh, do đó đòi hỏi lớp phủ bảo vệ chắc chắn và cần được xử lý kỹ trong quá trình sản xuất.
Gỗ tràm có thực sự tốt hay không?
Dựa trên những ưu điểm mà Nội Thất Điểm Nhấn đã chia sẻ, có thể thấy gỗ tràm là một vật liệu có chất lượng ổn định trong phân khúc giá rẻ đến tầm trung. Khả năng chống mối mọt, độ bền khá, dễ gia công và thích nghi tốt với điều kiện khí hậu Việt Nam là những yếu tố khiến gỗ tràm được đánh giá cao trong cả ngành nội thất lẫn xây dựng.

Tuy vẫn còn vài điểm hạn chế, nhưng nếu sử dụng đúng cách và được bảo quản tốt, gỗ tràm hoàn toàn xứng đáng được lựa chọn trong tầm giá. Loại gỗ này đáp ứng được yêu cầu về độ bền và thẩm mỹ, thích hợp ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
So sánh gỗ tràm và gỗ keo
Gỗ tràm và gỗ keo đều là hai loại gỗ phổ biến trong đời sống và thường được đặt lên bàn cân so sánh do có nhiều điểm tương đồng. Tuy nhiên, mỗi loại lại sở hữu những đặc trưng riêng biệt như sau:
| Tiêu chí so sánh | Gỗ tràm | Gỗ keo |
| Nhóm gỗ | Nhóm IV | Nhóm III |
| Chất gỗ | Trọng lượng nhẹ, độ bền ổn định
Có độ dẻo dai, độ bền cơ học tốt nên dễ chế tác |
Có độ ổn định, độ bền tốt
Độ bền cơ học cao, ít cong vênh, dễ uốn cong |
| Các phân loại | Tràm keo, tràm trà, tràm cừ, tràm gió | Keo lai, keo dậu, keo vàng |
| Ứng dụng | Sản xuất ngoại – nội thất, xây dựng công trình, tinh dầu, giấy | Sản xuất giấy, ván gỗ công nghiệp, thớt gỗ, nội thất |
Giá gỗ tràm trên thị trường hiện nay
Tùy theo độ tuổi cây, hình thức gỗ (gỗ tròn, gỗ xẻ, gỗ sấy) và khu vực phân phối, giá gỗ tràm có thể dao động khá lớn:
- Gỗ tràm non (chưa đủ 5 năm tuổi) thường có giá rẻ hơn nhưng chất lượng không cao, chủ yếu dùng làm nguyên liệu công nghiệp.
- Tính theo đơn vị khối: 500.000 – 630.000 VNĐ/m3
- Tính theo đơn vị kg: 900.000 – 1.100.000 VNĐ/tấn
- Gỗ tràm từ 6 – 10 năm tuổi là loại đạt chuẩn để dùng trong thi công nội – ngoại thất, giá ở mức trung bình.
- Tính theo đơn vị khối: 1.100.000 – 1.130.000 VNĐ/m3
- Tính theo đơn vị kg: 1.900.000 – 2.300.000 VNĐ/tấn
- Gỗ tràm lâu năm (trên 10 năm) hiếm hơn, giá cao hơn do chất lượng gỗ cứng và già, thích hợp cho sản phẩm cao cấp. Tính theo đơn vị khối sẽ có giá dao động từ 3.500.000 – 7.000.000 VNĐ/m3.

Nếu bạn đang tìm xưởng mộc để chế tác sản phẩm theo yêu cầu từ gỗ tràm, Nội Thất Điểm là lựa chọn đáng tin cậy, chuyên nghiệp và độ hoàn thiện cao
Ứng dụng của gỗ tràm trong đời sống
Nhờ tính linh hoạt và nhiều đặc tính ưu việt, gỗ tràm hiện diện rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Trong xây dựng: Gỗ tràm được sử dụng làm cột, xà, sàn hoặc ván lót – đặc biệt ở những nơi cần khả năng chịu ẩm cao.
- Trong sản xuất nội – ngoại thất: Với tính thẩm mỹ ổn định và độ bền khá, gỗ tràm phù hợp để làm bàn ghế, giường, tủ kệ, cửa, vách ngăn,..
- Sản xuất giấy: Do tốc độ sinh trưởng nhanh và khối lượng lớn, gỗ tràm cũng là nguyên liệu chính trong ngành công nghiệp giấy tại Việt Nam.
- Ứng dụng trong y tế: Tinh dầu chiết xuất từ gỗ tràm có khả năng sát khuẩn nên thường được dùng trong sản phẩm chăm sóc da và kháng nấm.

Gỗ tràm là loại gỗ đáp ứng được nhiều yêu cầu của khách hàng như: độ bền chắc, tính thẩm mỹ, dễ ứng dụng với giá thành hợp lý. Dù còn một vài hạn chế nhỏ, nhưng nếu được lựa chọn và sử dụng đúng cách, gỗ tràm hoàn toàn có thể trở thành giải pháp tối ưu trong nhiều công trình và sản phẩm nội thất hiện nay.
Bài viết cùng chủ đề
- Gỗ hương đá dùng có tốt không? Ưu – nhược điểm cần biết trước khi mua
- Gỗ sao là gì? Thuộc nhóm mấy? Có đặc điểm gì? Bao nhiêu tiền?
- Gỗ cao su là gì? Có tốt không? Giá thành, ứng dụng thế nào?
- Gỗ vàng tâm là gỗ gì? Có tốt không? Giá bao nhiêu?
- Gỗ xá xị là gì? Thuộc nhóm mấy? Phân loại & báo giá
- Gỗ ngọc am là gì? Gỗ ngọc am giá bao nhiêu 1kg hiện nay?
- Tất tần tật về gỗ mít là gì? Dùng để làm gì? Giá bao nhiêu?
- Gỗ tự nhiên là gì? Xếp hạng các loại gỗ tự nhiên và giá





