- Mặc định
- Lớn hơn
Gỗ Pơ Mu là loại loại gỗ được khai thác từ cây cổ thụ, nên luôn được săn đón bởi những “tay chơi” đồ gỗ. Vậy loại gỗ này có đặc trưng, ưu điểm gì nổi bật? Được ứng dụng thế nào trong đời sống? Vì sao được đánh giá cao về tính thẩm mỹ và giá trị kinh tế? Hãy cùng Nội Thất Điểm Nhấn tìm hiểu chi tiết thông qua bài viết dưới đây.
Gỗ Pơ Mu là gỗ gì? Phân bố ở đâu?
Gỗ Pơ Mu được khai thác từ cây cổ thụ Pơ Mu, loài cây gỗ quý sinh trưởng chủ yếu ở những vùng núi cao, nơi có khí hậu mát mẻ và lượng mưa dồi dào. Cây Pơ Mu thường xuất hiện ở độ cao từ 900m đến gần 2000m so với mực nước biển, đặc biệt phát triển mạnh ở các dãy núi thuộc Tây Bắc Việt Nam và khu vực Tây Nguyên.

Tên khoa học của Pơ Mu là Fokienia Hodginsii, thuộc họ Hoàng đàn (Cupressaceae). Điều thú vị là loài cây này mang trong mình yếu tố “lai” tự nhiên giữa hai chi Chamaecyparis và Calocedrus, tạo nên những đặc điểm hình thái và hương thơm đặc trưng.
Vì thường sinh trưởng và phát triển tại các vùng núi cao, thế nên gỗ Pơ Mu còn được người dân tộc gọi với nhiều cái tên khác nhau: gỗ đinh hương, gỗ khơ mu, gỗ tô hạp hưng, gỗ mạy long lanh,…
Gỗ Pơ Mu thuộc nhóm mấy?
Theo bảng phân loại gỗ Việt Nam, Pơ Mu được xếp vào nhóm IIA – nhóm gỗ quý có giá trị kinh tế cao và cần được bảo vệ. Nhóm gỗ này thường hội tụ những đặc điểm nổi bật như:
- Độ bền và khả năng chống mối mọt tốt nhờ vào lượng tinh dầu tự nhiên giúp chống ẩm mốc và côn trùng phá hoại.
- Tính thẩm mỹ cao với các đường vân gỗ tinh tế, màu sắc sang trọng, thích hợp chế tác đồ nội thất và thủ công mỹ nghệ cao cấp.

Đặc điểm nổi bật của gỗ Pơ Mu
Pơ Mu là loài cây gỗ lớn, khi trưởng thành có thể cao từ 20–30m, đường kính thân trung bình 0,8 – 1,2m. Gỗ có cốt dày, thớ mịn và trọng lượng nhẹ hơn nhiều loại gỗ quý khác, thuận tiện cho quá trình chế tác.
Điểm nhận diện rõ rệt của gỗ Pơ Mu là màu nâu ánh đậm, đôi khi ngả vàng hoặc đỏ tùy vào tuổi cây và vùng sinh trưởng. Gỗ tỏa ra mùi hương thanh khiết, dễ chịu nhưng không gắt, giúp xua đuổi côn trùng và tạo cảm giác thư giãn cho không gian.
Trên thân cây Pơ Mu trưởng thành thường xuất hiện những vết rạn, nứt dọc tự nhiên. Loài cây này phát triển mạnh ở môi trường mát, ẩm, có lượng mưa lớn. Thế nên, cây Pơ Mu phân bố nhiều ở các khu rừng ở Tây Bắc và Tây Nguyên (như Đắk Nông, Đắk Lắk) nước ta.

Tìm hiểu thêm về đặc điểm của gỗ sến để hiểu vì sao loại gỗ này được ưa chuộng trong xây dựng và nội thất hiện nay
Gỗ Pơ Mu có mấy loại?
Tùy theo màu sắc, xuất xứ và đặc điểm sinh trưởng, gỗ Pơ Mu được chia thành hai loại chính như sau:
Gỗ Pơ Mu trắng
Pơ Mu trắng có sắc gỗ từ trắng ngà đến vàng nhạt, vân gỗ mảnh và không nổi bật như Pơ Mu đỏ. Nguồn Pơ Mu trắng phổ biến ở Lào, có tốc độ sinh trưởng nhanh hơn nên chất lượng thớ gỗ, độ bền và hương thơm nhẹ hơn Pơ Mu của Việt Nam. Loại gỗ này thường được sử dụng trong các công trình dân dụng hoặc sản phẩm nội thất tầm trung.

Gỗ Pơ Mu đỏ
Pơ Mu đỏ sở hữu màu nâu đỏ trầm, vân gỗ rõ nét và đều màu hơn. Loại gỗ này phân bố chủ yếu tại Việt Nam, đặc biệt là từ những cây cổ thụ lâu năm. Pơ Mu đỏ chứa hàm lượng tinh dầu tương đối nhiều, tạo nên mùi thơm đặc trưng và khả năng chống mối mọt vượt trội. Nhờ tính thẩm mỹ và độ bền cao, Pơ Mu đỏ thường được chọn cho đồ nội thất cao cấp, công trình kiến trúc sang trọng và các sản phẩm thủ công tinh xảo.

Ưu điểm và nhược điểm của gỗ Pơ Mu
Không phải ngẫu nhiên mà gỗ Pơ Mu được liệt vào nhóm gỗ quý hiếm và luôn nằm trong danh sách các vật liệu nội thất cao cấp. Loại gỗ này sở hữu nhiều điểm mạnh nổi bật, song cũng tồn tại một vài hạn chế mà bạn cần biết như sau:
Ưu điểm của gỗ Pơ Mu
Từ xưa đến nay, gỗ cây Pơ Mu lươn được săn đón bởi sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật về cả thẩm mỹ lẫn chất lượng, độ bền như sau:
- Màu sắc đẹp, ấn tượng: Gỗ Pơ Mu có tông màu vàng óng hoặc nâu đỏ sang trọng (tùy loại), tạo cảm giác ấm áp và đẳng cấp cho không gian.
- Vân gỗ tinh xảo: Các đường vân mềm mại, xen kẽ tự nhiên, không quá nhiều đường nét uốn lượn nhưng lại hài hòa và cuốn hút.
- Hương thơm tự nhiên: Pơ Mu có chứa tinh dầu tự nhiên, tỏa hương thơm dịu nhẹ và dễ chịu, mang lại cảm giác thư giãn và dễ chịu.
- Trọng lượng nhẹ nhưng bền: So với nhiều loại gỗ quý khác, gỗ Pơ Mu nhẹ hơn nhiều nên thuận tiện cho chế tác, điêu khắc và vận chuyển.
- Cứng chắc, chịu lực tốt: Mặc dù trọng lượng nhẹ nhưng chất gỗ cây Pơ Mu rất cứng chắc, khả năng chịu lực tốt nên được đánh giá cao về độ bền.
- Tinh dầu có khả năng xua đuổi côn trùng: Tinh dầu tự nhiên có trong gỗ cây Pơ Mu giúp các sản phẩm từ Pơ Mu hạn chế hư hại do mối mọt.

Nhược điểm của gỗ Pơ Mu
Dù sở hữu nhiều ưu điểm, tuy nhiên gỗ Pơ Mu cũng có một số hạn chế mà người mua nên cân nhắc nhắc như sau:
- Khó mua, dễ bị làm giả: Nhu cầu cao và trữ lượng hạn chế khiến thị trường xuất hiện nhiều sản phẩm kém chất lượng giả dạng Pơ Mu.
- Giá thành cao: Do thuộc nhóm gỗ quý IIA, có thời gian sinh trưởng lâu và được nhiều người săn đón nên giá gỗ cây Pơ Mu khá đắt đỏ.
- Thị trường khan hiếm: Sản lượng khai thác ít, lại thuộc nhóm gỗ quý cần được bảo tồn, kiểm soát nghiêm ngặt nên nguồn cung khan hiếm.

Ngoài gỗ pơ mu, gỗ hương còn được ưa chuộng nhờ hương thơm tự nhiên, vân gỗ đẹp và khả năng chống mối mọt hiệu quả.
Cách nhận dạng gỗ Pơ Mu chuẩn xác nhất
Vì gỗ cây Pơ Mu có tình trạng “cầu nhiều hơn cung”, vì vậy hiện nay loại gỗ này bị làm giả khá nhiều. Để tránh mua phải hàng giả hoặc gỗ kém chất lượng, việc nắm rõ đặc điểm nhận dạng của gỗ cây Pơ Mu là vô cùng cần thiết.
Mình đã triển khai lại và mở rộng nội dung bạn đưa ra, giữ nguyên thông tin cốt lõi nhưng viết lại câu chữ mượt hơn và bổ sung chi tiết để tăng độ dài.
Nhận dạng gỗ Pơ Mu trong tự nhiên
Bạn có thể dễ dàng nhận dạng được cây Pơ Mu tự nhiên một cách đơn giản với những tiêu chí sau như sau:
- Cây Pơ Mu thường mọc ở những vùng núi cao có độ cao trung bình trên 900m so với mực nước biển, khí hậu mát mẻ, mưa nhiều và đất đai màu mỡ.
- Cây Pơ Mu khi trưởng thành có thể đạt chiều cao từ 20–30m khi trưởng thành, đường kính thân lớn.
- Vỏ cây màu nâu ánh đậm với các đường nứt dọc.
- Lá cây có màu xanh đậm, mọc đối và thường xếp thành hình chữ thập, mỗi lá dài khoảng 2–10mm.

Nhận dạng gỗ Pơ Mu khi thành phẩm
Khi đã được khai thác và xử lý, gỗ Pơ Mu có bề mặt thớ gỗ mịn, màu sắc dao động từ vàng nhạt đến nâu đỏ tùy vào nguồn gốc và độ tuổi cây. Đường vân gỗ sắc nét, kết hợp với màu sắc ấn tượng tạo nên cảm giác sang trọng. Một điểm đặc biệt là trọng lượng gỗ Pơ Mu tương đối nhẹ so với nhiều loại gỗ nhóm I khác, giúp việc thi công và vận chuyển dễ dàng hơn.
Ngoài ra, gỗ Pơ Mu có mùi thơm đặc trưng, dịu nhẹ và dễ chịu, hương gỗ này có thể lưu lại trong nhiều năm, thậm chí đến 3 năm sau khi gia công. Đây cũng là một yếu tố giúp phân biệt Pơ Mu thật với các loại gỗ khác.

Cách nhận dạng gỗ Pơ Mu theo từng loại
Gỗ Pơ Mu có nhiều loại khác nhau tùy thuộc vào nguồn gốc khai thác như Pơ Mu Việt Nam, Pơ Mu Lào hay Pơ Mu Trung Quốc. Mỗi loại sẽ có sự khác biệt về màu sắc, thớ gỗ và giá trị kinh tế. Bảng phân loại chi tiết dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng phân biệt đúng loại gỗ Pơ Mu:
| Tiêu chí nhận dạng | Loại gỗ Pơ Mu | |||
| Gỗ giả | Tây Nguyên VN, Trung Quốc | Phía Bắc Việt Nam | Lào | |
| Nguồn gốc | Làm giả từ những loại gỗ sồi, gỗ thông,… | Sinh trưởng và phát triển tự nhiên trong rừng | Trồng tự nhiên | Trồng công nghiệp |
| Màu sắc | Giả màu vàng đặc trưng gỗ Pơ Mu | Vàng đậm | Màu vàng | Trắng đến vàng nhạt |
| Vân gỗ | Không sắc nét | Dày, đẹp | Dày, đặc cốt | Ít vân gỗ |
| Mùi hương | Không có mùi thơm đặc trưng | Lượng tinh dầu cao nên rất thơm | Lượng tinh dầu đậm đặc, thơm | Lượng tinh dầu thắp, thơm ít |
>>> Đọc thêm về đặc điểm và ứng dụng của gỗ Dâu trong thiết kế nội thất.
Gỗ Pơ Mu giá bao nhiêu?
Pơ Mu được xếp vào nhóm gỗ IIA theo tiêu chuẩn phân loại gỗ của Việt Nam. Phân loại gỗ này vừa có giá trị thẩm mỹ vừa bền chắc, nên giá thành trên thị trường khá cao. Tuy nhiên, mức giá này không cố định mà biến động theo nhiều yếu tố như nguồn cung, kích thước khối gỗ, độ tuổi cây, cũng như tình hình khai thác ở từng khu vực. Mức giá tham khảo như sau:
- Pơ Mu Việt Nam: 25.000.000 – 30.000.000 VNĐ/m3
- Pơ Mu Lào: 18.000.000 – 22.000.000 VNĐ/m3
- Pơ Mu Trung Quốc: 12.000.000 – 15.000.000 VNĐ/m3

Những ứng dụng của gỗ Pơ Mu trong nội thất
Gỗ Pơ Mu được ưa chuộng trong ngành nội thất nhờ vẻ đẹp sang trọng, độ bền cao và mùi hương dễ chịu. Một số ứng dụng phổ biến bao gồm:
- Ốp sàn: Với hương thơm dễ chịu, hàm lượng tinh dầu có khả năng xua đuổi côn trùng và chất lượng cứng chắc ít cong vênh nên gỗ cây Pơ Mu được sử dụng phổ biến để ốp sàn.

- Ốp trần: Gỗ cây Pơ Mu có độ bền vượt trội, khả năng chống mốc tốt nên cũng thường được ứng dụng để ốp trần, tạo nên không gian nội thất sang trọng và quý phái.

- Đồ nội thất: Ưu điểm của gỗ Pơ Mu là thơ gỗ mịn, màu sắc ấn tượng và đường nét vân gỗ hài hòa cùng độ bền cao nên trở thành chất liệu lý tưởng cho việc sản xuất nội thất như: bàn ghế, giường, tủ kệ,…

- Điêu khắc mỹ nghệ: Chất lượng vượt trội nhưng có trọng lượng không quá nặng, gỗ cây Pơ Mu là lựa chọn lý trưởng để chế tác tượng, phù điêu, tranh gỗ nhờ tính chất dễ chạm khắc và mùi hương đặc trưng.

Gỗ Pơ Mu là loại gỗ quý hiếm không chỉ đẹp mà còn mang lại nhiều giá trị sử dụng lâu dài. Với vẻ đẹp tự nhiên, hương thơm dịu nhẹ cùng độ bền vượt thời gian – Pơ Mu xứng đáng là lựa chọn tuyệt vời dành cho không gian nội thất. Tuy nhiên, vì là loại gỗ quý hiếm, việc mua Pơ Mu cần sự am hiểu và lựa chọn kỹ càng để đảm bảo đúng chất lượng và giá trị thực.
Nếu bạn đang tìm đơn vị chế tác các sản phẩm từ gỗ Pơ Mu theo yêu cầu. Thì Nội Thất Điểm Nhấn sẽ đồng hành cùng bạn trong từng chi tiết. Liên hệ ngay 18009398 để được tư vấn rõ ràng và nhanh chóng hơn!
Bài viết cùng chủ đề
- Tất tần tật về thông tin gỗ chò chỉ: cho người mới tìm hiểu
- Gỗ trắc là gì? Đặc điểm, nhận biết và ứng dụng trong đời sống
- Gỗ thuỷ tùng thuộc nhóm mấy? Gỗ thủy tùng đỏ giá bao nhiêu?
- Gỗ xoan đào là gì? Ưu nhược điểm và ứng dụng của gỗ xoan đào
- Gỗ Táu là gì? Thuộc nhóm mấy? Đặc điểm, ứng dụng như thế nào?
- Gỗ sú vân thị là gì? Gỗ sú vân thị có tốt không? Giá cả?
- Gỗ sa mu là gì? Thuộc nhóm mấy? Giá bao nhiêu?
- Gỗ phay là gỗ gì? Giá bao nhiêu? Đặc điểm nhân dạng.





