- Default
- Bigger
Natural wood là một trong những vật liệu thường xuyên được sử dụng để sản xuất nội thất. Với chủng loại đa dạng, chúng tạo nên những sản phẩm có độ bền và tính thẩm mỹ cao. Trong đó, mỗi loại gỗ đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Nếu bạn đang có ý định mua sắm nội thất gỗ tự nhiên thì hãy tham khảo nội dung bài viết. Từ đó, đưa ra lựa chọn phù hợp và tối ưu nhất.
Gỗ tự nhiên là gì?
Natural wood có thể hiểu là loại gỗ được khai thác từ cây rừng hoặc cây trồng. Chúng được xẻ ra và sơ chế để làm nguyên liệu đầu vào trực tiếp sản xuất nên những món đồ nội thất sử dụng hàng ngày.
Sự độc đáo về vân gỗ và màu sắc chính là điểm khiến nội thất gỗ tự nhiên được ưa chuộng. Mỗi phôi gỗ được dùng để đóng bàn hay lát sàn đều có những đường nét riêng biệt. Kể cả những cây trồng hoặc sinh trưởng trong cùng điều kiện thì cũng sẽ cho những thớ gỗ có sự khác biệt nhất định.
Sự khác biệt của gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp
Mỗi một loại gỗ đều có các đặc điểm và sự khác biệt riêng, gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp cũng không ngoại lệ. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết về hai loại gỗ này.
Characteristic | Natural wood | Gỗ công nghiệp |
Durability | Gỗ thường rất bền cao nếu được bảo quản đúng cách. | Độ bền của gỗ công nghiệp thường không cao bằng gỗ tự nhiên và phụ thuộc vào chất liệu. |
Độ thẩm mỹ | Gỗ có vẻ đẹp tự nhiên, sang trọng với đường vân gỗ độc đáo. | Gỗ công nghiệp có nhiều màu sắc và kiểu dáng đa dạng hơn, dễ thay đổi mẫu mã theo ý muốn. |
Chống nước | Một số loại gỗ có khả năng chống nước tốt nếu biết xử lý đúng cách. | Gỗ công nghiệp thường được làm chống nước tốt. |
Dễ tạo hình | Gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp đều dễ dàng tạo hình với nhiều kiểu dáng và màu sắc nên được lựa chọn nhiều trong thi công nội thất. | Gỗ công nghiệp cũng dễ tạo hình với nhiều kiểu dáng khác nhau. |
Price | Gỗ thường có giá cao hơn do tính quý hiếm và độ bền theo thời gian. | Gỗ công nghiệp thường có giá thành thấp hơn do chất liệu và quy trình sản xuất. |
Độ cong vênh | Dễ bị cong vênh nếu không được bảo quản đúng cách. | Dễ bị cong vênh nhưng có thể xử lý và có cách khắc phục. |
Biến dạng | Dễ bị biến dạng nếu không biết xử lý gỗ đúng cách. | Đối với gỗ công nghiệp, việc bảo quản đúng cách sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ biến dạng. |
Top 10 loại gỗ tự nhiên thường được sử dụng trong thiết kế nội thất
Gỗ tự nhiên đa dạng về chủng loại, dưới đây là bảng xếp hạng các loại gỗ dựa trên đánh giá của khách hàng yêu thích sử dụng đồ nội thất gỗ:
Gỗ thông – Loại gỗ tự nhiên thuộc nhóm 4
Gỗ thông tự nhiên là loại gỗ thuộc nhóm 4, có màu vàng nhạt giống như màu nghệ. Mẫu gỗ này tuy không bền và đẹp như các dòng khác, nhưng gỗ vẫn được ưa chuộng vì vẻ đẹp độc đáo. Giá gỗ thông tự nhiên dao động từ 3.000.000 VNĐ đến 5.000.000 VNĐ/m3.
Gỗ chò chỉ – Gỗ tự nhiên thuộc nhóm 3
Gỗ giò chỉ tự nhiên thuộc nhóm 3, có màu hồng nhạt, khá nặng và dễ chẻ. Gỗ được ứng dụng nhiều trong xây dựng và làm đồ nội thất như giường ngủ, sàn và cửa gỗ,…. Giá gỗ tự nhiên giò chỉ dao động từ 5.400.000 đồng đến 15.000.000 đồng/m3.
Gỗ nghiến – Gỗ tự nhiên quý hiếm Nhóm 2
Gỗ nghiến là loại gỗ quý hiếm, được xếp vào top gỗ cao cấp hiện nay. Chình vì vậy mà giá của gỗ tự nhiên này thường rất cao, giao động từ 160 triệu đến 200 triệu cho một bộ bàn ghế đơn giản. Bên cạnh đó, gỗ nghiến có những điểm nổi bật như sau:
- Chất lượng cao: Gỗ nghiến thường có độ cứng và độ bền tốt, đặc biệt là trong điều kiện môi trường khắc nghiệt như ẩm ướt, mối mọt.
- Màu sắc và vẻ đẹp: Gỗ nghiến thường có màu sắc ấm áp, đẹp mắt và có vân gỗ đặc trưng, tạo nên sự sang trọng cho các sản phẩm nội thất và trang trí.
- Ứng dụng đa dạng: Gỗ nghiến được sử dụng rộng rãi trong việc làm nội thất như bàn ghế, tủ kệ, cửa, sàn nhà và các sản phẩm trang trí khác.
Gỗ cao su – Gỗ tự nhiên thuộc nhóm 7
Gỗ cao su có màu kem nhạt hoặc hồng phớt khi gỗ còn tươi mới. Dòng gỗ thuộc nhóm 7 các loại gỗ tự nhiên này khá phổ biến và có giá thành phải chăng nên được biết đến nhiều.
Ưu điểm của gỗ cao su là độ bền cao và tính linh hoạt. Gỗ không dễ bị hư hỏng bởi mối mọt. Điều này làm cho nó trở thành sự lựa chọn phổ biến và ứng dụng nhiều vào làm ốp tường, đồ nội thất gia đình như bàn ghế ăn, sofa, tủ giày, bàn trang điểm, gỗ veneer dán keo, hoặc ghép thanh.
Giá của gỗ cao su dao động từ 4.700.000 đồng đến 6.000.000 đồng/m3.
Gỗ hương – Gỗ tự nhiên quý hiếm Nhóm 1
Gỗ hương là loại gỗ tự nhiên rất quý, được xếp vào nhóm 1 với mùi thơm đặc trưng. Mặt gỗ có vân màu nâu hồng tự nhiên nên khá bắt mắt. Giá của Rosewood dao động từ 40.000.000 đồng đến 45.000.000 đồng/m3.
Bên cạnh đó, loại gỗ này còn có những ưu điểm đặc biệt sau:
- Mùi thơm tự nhiên: Gỗ hương mang một mùi thơm tự nhiên đặc trưng, tạo cảm giác dễ chịu và ấm áp khi sử dụng.
- Vẻ đẹp tự nhiên: Gỗ hương có màu sắc ấm áp và vân gỗ đẹp mắt, tạo điểm nhấn cho các sản phẩm làm từ nó.
- Độ bền cao: Gỗ hương khá bền và ít bị cong vênh, nứt nẻ, giúp sản phẩm từ gỗ này có tuổi thọ cao.
- Kháng mối mọt và chống thấm nước: Gỗ hương có khả năng chống mối mọt và chống thấm nước tốt, giúp bảo vệ sản phẩm trong thời gian dài.
- Ứng dụng đa dạng: Gỗ hương được sử dụng rộng rãi trong nội thất và ngoại thất, từ bàn ghế, tủ kệ đến cửa và cầu thang.
Gỗ lim – nhóm gỗ 2
Gỗ Lim có tên khoa học là Erythrophleum Fordii, thuộc họ Fabaceae, chi Erythrophleum. Tại Việt Nam, gỗ Lim thuộc nhóm tứ Thiết: đinh, lim, sến, táu. Đặc điểm sinh trưởng khá đặc biệt khi mọc lẻ và cây trưởng thành có thể đạt đến 35m.
Lá cây màu xanh lục nhạt, gân lá hiện rõ. Quả thuôn dài, hạt khi chín sẽ đen tuyền. Vỏ cây Lim màu nâu nhạt, bên trong màu nâu sẫm. Giá của loại gỗ tự nhiên này giao động từ 12.000.000 đồng đến 30.000.000 đồng/m3.
Gỗ Lim sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật chẳng hạn như:
- Là dòng gỗ nặng, gỗ Lim chắc thịt và có khả năng chịu lực rất tốt.
- Gỗ Lim chứa tinh dầu với khả năng xua đuổi côn trùng và chống mối mọt.
- Nội thất gỗ Lim có thời hạn sử dụng rất lâu (lên đến hơn 100 năm) mà không cần phải lo lắng về cong vênh hay biến dạng.
Gỗ căm xe – Gỗ tự nhiên thuộc nhóm 2
Gỗ căm xe tự nhiên là loại gỗ cứng và có màu sắc đa dạng và vô cùng độc đáo. Màu sắc của gỗ có thể thay đổi theo thời gian dài sử dụng. Ngoài ra, thớ gỗ căm xe có bề mặt mịn và rất đẹp nên thường được sử dụng để làm tủ bếp, tủ rượu, cửa gỗ và các sản phẩm nội thất sang trọng khác.
Ưu điểm của gỗ căm xe là độ bền cao, cứng cáp và khả năng chống thấm nước, mối mọt tốt. Nó cũng có giá thành thấp hơn so với gỗ lim và các nhóm gỗ cao cấp khác. Giá gỗ căm xe dao động từ 20.000.000 đồng đến 22.000.000 đồng/m3, với mặt từ 20 đến 30 cm.
Gỗ óc chó – gỗ tự nhiên nhóm 4 nhập khẩu
Walnut wood là một trong những dòng gỗ nổi lên trong thời gian gần đây. Gỗ óc chó được sử dụng phổ biến để làm bàn thờ và nhiều vật dụng nội thất khác vì tính thẩm mỹ mà chúng mang đến cho không gian sống. Hiện nay, giá của gỗ óc chó dao động từ 21.000.000 đồng đến 45.000.000 đồng/m3 tùy theo từng độ dày.
Dòng gỗ tự nhiên này có một số đặc điểm nổi bật sau:
- Hệ thống vân bắt mắt mang đến cho những món nội thất như bàn ghế, giường ngủ, tủ bếp gỗ tự nhiên,… một vẻ đẹp đầy thu hút.
- Nội thất gỗ óc chó có độ bền, khả năng chống va đập và chống mài mòn cao.
- Gỗ óc chó chứa chất kháng mối mọt và ẩm mốc giúp bảo vệ sản phẩm sử dụng lâu dài.
- Các sản phẩm làm từ gỗ này gần gũi và an toàn với sức khỏe.
Gỗ xoan đào – Gỗ tự nhiên thuộc nhóm 6
Peach wood là loại gỗ tự nhiên được khai thác từ cây xoan đào có nguồn gốc từ các nước Đông Nam Á. Vì đặc điểm sinh học ưa nắng, độ ẩm cao và phát triển ở vùng đất xốp nên cây xoan đào xuất hiện rất nhiều ở tình vùng núi như: Đồng Nai, Bình Thuận, Kon Tum và Lâm Đồng. Xoan đào có giá giao động từ 25.000.000 đồng đến 35.000.000 đồng/m3.
Nói về ưu điểm, gỗ xoan đào được ưa chuộng vì những lý do sau:
- Nội thất có khả năng chịu lực, chống nhiệt, chống ẩm đều ở mức khá tốt.
- Loại gỗ này có khả năng chống mối mọt và giá trị sử dụng lâu bền.
- Gỗ có thể được xử lý sơn PU nhiều lớp nhằm tạo nên những màu sắc đầy thú vị.
- Vân gỗ đẹp giúp nội thất toát lên một vẻ đẹp ấn tượng, mang đến không gian sống sang trọng.
Gỗ sồi – Gỗ tự nhiên thuộc nhóm 7
Gỗ Sồi là loại gỗ có độ hiếm trung bình với đặc điểm nổi bật là có trọng lượng nhẹ và dễ uốn cong. Hai dòng gỗ Sồi phổ biến là: Sồi đỏ và Sồi trắng. Cả hai đều được dùng nhiều để sản xuất hoặc thi công nội thất. Giá tham khảo của gỗ tự nhiên này là 15.000.000 đồng đến 30.000.000 đồng tuỳ từng loại.
Các loại gỗ Sồi có những ưu điểm nổi bật sau:
- Độ cứng và độ chắc của thố gỗ ở mức cao.
- Gỗ chứa nhiều tanin giúp chúng có khả năng chống mối mọt tự nhiên.
- Vân dạng sọc và dạng núi làm nên tính thẩm mỹ của gỗ Sồi.
- Nội thất gỗ Sồi có khả năng chống cong vênh, mài mòn và va đập.
- Màu sắc nhạt cho phép gỗ được xử lý màu sắc một cách dễ dàng.
Ứng dụng của gỗ tự nhiên trong thiết kế nội thất
Gỗ tự nhiên được đánh giá là loại gỗ tốt nên việc ứng dụng gỗ vào trong thiết kế nội thất đang nhận được nhiều sự quan tâm.
- Làm cửa: Cửa gỗ tự nhiên là lựa chọn hàng đầu cho các căn hộ, nhà ở với độ bền cao, khả năng cách âm tốt và sự đẹp mắt của thiết kế.
- Làm tường, vách ngăn: Sử dụng gỗ tự nhiên để làm vách ngăn thay thế cho các bức tường giúp tối ưu hoá không gian sống, mang lại vẻ đẹp đặc biệt riêng cho ngôi nhà.
- Làm bàn ghế, tủ, kệ: Đồ nội thất từ gỗ tự nhiên có vân gỗ và màu sắc đẹp, giúp tạo nên nét thẩm mỹ riêng. Các bộ bàn ghế từ gỗ tự nhiên thường mang lại sự sang trọng và thể hiện đẳng cấp.
- Làm giường: Giường ngủ từ gỗ tự nhiên giúp gia chủ có giấc ngủ ngon, sâu giấc và thoải mái sau mỗi lần sử dụng. Với mùi hương tự nhiên cùng độ bền tốt, giường từ gỗ tự nhiên sẽ khá bền và đẹp.
Above are the shares from Interior Highlights về những dòng natural wood phổ biến nhất. Nếu bạn có nhu cầu cần tìm đơn vị gia công, xưởng sản xuất nội thất gỗ then contact 1800 9398 hoặc để lại thông tin nhé! Với nhiều máy móc hiện đại cùng thợ tay nghề cao, chúng tôi tự tin mang đến cho bạn các sản phẩm tốt nhất với giá tại xưởng cạnh tranh.
Tìm thêm thông tin nhiều dòng gỗ khác tại chuyên mục WOOD KNOWLEDGE trên website của chúng tôi nhé!
Articles on the same topic
- What is rubber wood? Is it durable? How much does rubber wood cost?
- What is yellow heartwood? Is it good? How much does it cost?
- Learn about star wood: characteristics, classification, applications and prices
- What is teak wood? How much does it cost? Compare teak and oak wood
- What is acacia wood? Applications of this wood in life
- What is sassafras wood? Which group does it belong to? Classification & price quote
- What is agarwood? How much does agarwood cost per kilo now?
- What is cajuput wood? How many types are there? Characteristics and price of cajuput wood?
- What is jackfruit wood? Which group does it belong to? How much does it cost per block?