- Default
- Bigger
Mahogany wood is one of the types natural wood có đặc tính bền, đẹp và dễ gia công. Đồng thời, chất liệu này còn có khả năng chống lại sự tấn công của mối mọt, nấm mốc và vi khuẩn. Vì những đặc tính này, chúng được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất đồ gỗ, nội thất, trang trí, xây dựng nhà cửa, cầu đường và tàu thuyền. Cùng đi sâu vào tìm hiểu về loại gỗ này trong bài viết sau đây của Interior Highlights ok
Gỗ chò chỉ là gì?
Mahogany wood có tên khoa học là Parashorea chinensis, thuộc họ Dầu (Dipterocarpaceae). Cây chò chỉ là một loại cây quý hiếm được trồng chủ yếu ở các vùng rừng phía Nam và Tây Nguyên của Việt Nam. Với đặc tính bền, cứng và đẹp, chò chỉ được ưa chuộng trong sản xuất đồ nội thất, trang trí, tàu thuyền và các công trình kiến trúc. Khả năng chống mối mọt và ẩm mốc tốt của gỗ cũng làm cho nó trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng ngoài trời.
Đặc điểm hình thái gỗ chò chỉ
- Thân cây: Thân gỗ lớn và tròn thẳng. Cây trưởng thành có thể đạt trường kính 150 – 180cm và cao 35 – 40m.
- Lá cây: Lá đơn có hình trái xoan và có màu lục nhạt. Mặt trên và mặt dưới của gân lá đều có phủ lông hình sao.
- Hoa cây chỏ chỉ: cánh hoa màu vàng kèm mùi thơm nhẹ. Cụm hoa sẽ mọc ra ở đầu cánh hoặc ở phí nách lá.
- Quả cây chò chỉ: quả đường kính khoảng 4 – 6 mm, dài 13 -16 mm và có màu xám.
- Nhựa cây: cây chỏ chì có nhựa màu nâu.
Đặc tính sinh thái gỗ chò chỉ
- Cây gỗ chò chỉ sinh sống và phát triển tốt ở những vùng khí hậu mát mẻ, mưa nhiều, độ ẩm cao. Chúng thường tập trung ở các khu rừng tự nhiên độ cao từ 100 – 700m so với mực nước biển.
- Loại cây gỗ này sinh trưởng trên nhiều loại đất như feralit nâu vàng, đỏ vàng và đất đá vôi ở tầng trung bình đến dày để đảm bảo có hơi ẩm.
- Cây chò chỉ tự nhiên phân bố ở các tỉnh miền Trung và miền Bắc nước ta. Cụ thể: Hà Tĩnh, Nghệ An, Thanh Hoá, Ninh Bình, Yên Bái, Tuyên Quang, Hà Giang, Lạng Sơn, Sơn La, Lai Châu,…
Tóm lại, loại gỗ này không chỉ mang lại giá trị về mặt hình thái và chất lượng, mà còn có các đặc tính sinh thái tích cực. Việc sử dụng gỗ chò chỉ có thể được xem là một sự lựa chọn bền vững và hài hòa với môi trường.
Gỗ chò chỉ thuộc nhóm mấy?
Mahogany wood được xếp vào nhóm V trong danh sách gỗ Việt Nam. Đây là loại gỗ có giá trị kinh tế cao và được sử dụng phổ biến trong sản xuất đồ nội thất, trang trí, tàu thuyền và kiến trúc. Chúng có đặc tính bền, cứng và đẹp, đồng thời cũng có khả năng chống mối mọt và ẩm mốc tốt, phù hợp cho các ứng dụng ngoài trời. Ngoài ra, giống này có mùi thơm đặc trưng giúp chống côn trùng, mối mọt xâm nhập.
Mặc dù chò chỉ có độ cứng nhất định nhưng lại rất dễ dàng để gia công và chế tạo thành các sản phẩm nội thất đẹp mắt. Gỗ không bị cong vênh hay co rút khi tiếp xúc với môi trường khác nhau.
Với những đặc tính đó, gỗ được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trên thị trường. Đặc biệt, giá thành của gỗ chò chỉ là hợp lý, phù hợp với nhu cầu của các khách hàng yêu thích đồ gỗ, đó cũng là lý do khiến loại gỗ này trở nên rất phổ biến và được ưa chuộng.
Gỗ chò chỉ có mấy loại?
Currently, gỗ chò chỉ được chia làm 4 loại dựa theo màu sắc:
- Gỗ chò chỉ đen
- Gỗ chò chỉ nâu
- Gỗ chò chỉ xanh
- Gỗ chò chỉ đỏ
Cùng đi sâu vào tìm hiểu đặc điểm từng loại trong phần sau nhé.
Gỗ chò chỉ đen
Black teak wood là loại gỗ quý hiếm được tìm thấy chủ yếu ở các khu vực nhiệt đới. Với màu đen đặc trưng và vân gỗ đẹp, chò đen được sử dụng rộng rãi trong sản xuất đồ nội thất, trang trí và các công trình kiến trúc khác.
Giống chò chỉ này có đặc tính bền, cứng và đẹp, có khả năng chống mối mọt và ẩm mốc tốt, làm cho nó trở thành lựa chọn ưa thích cho các ứng dụng ngoài trời. Ngoài ra, gỗ chò chỉ đen cũng có khả năng chịu lực tốt và ít bị co ngót trong quá trình sử dụng.
Gỗ chò chỉ nâu
Gỗ chò chỉ nâu là một trong những loại gỗ quý hiếm được tìm thấy chủ yếu ở khu vực nhiệt đới. Với màu sắc ấm áp và độ bền tốt, chò chỉ nâu được ưa chuộng để sản xuất đồ nội thất cao cấp, trang trí, tàu thuyền và kiến trúc. Ngoài ra, chò chỉ nâu cũng có khả năng chống mối mọt và ẩm mốc tốt, phù hợp cho các ứng dụng ngoài trời.
Khác với giống gỗ chò đen, chò chỉ nâu có vân gỗ đẹp mắt, mang lại sự sang trọng và tinh tế cho sản phẩm. Ngoài ra, gỗ còn có khả năng chống lại sự mài mòn và trầy xước, giúp cho sản phẩm được bảo vệ tốt hơn.
Gỗ chò chỉ xanh
Chò chỉ xanh là loại gỗ được khai thác từ cây chò chỉ xanh, thuộc họ Dipterocarpaceae, phân bố chủ yếu ở các vùng nhiệt đới như Đông Nam Á. Giống gỗ chò xanh có màu sắc đặc trưng là màu xanh nhạt, vân gỗ rất đẹp và độ bền cao.
Chò chỉ xanh được sử dụng chủ yếu trong sản xuất nội thất cao cấp, những đồ gỗ trang trí tinh tế và sang trọng. Đặc biệt, gỗ còn được sử dụng để làm ván ép dùng trong xây dựng nhà cửa. Với đặc tính chống mối mọt, cong vênh và co rút, chò chỉ xanh là lựa chọn tuyệt vời cho các công trình kiến trúc lớn.
Gỗ chò chỉ đỏ
Chò chỉ đỏ, còn được gọi là gỗ chò chỉ thái hoặc gỗ thịt, là một loài cây bản địa của Đông Nam Á. Với vân gỗ đẹp mắt, mịn màng và độ bền cao, chò chỉ đỏ khá khó bị cong vênh và co ngót.
Không chỉ vậy, giống gỗ đỏ còn có tính kháng khuẩn và chống mối mọt tốt, rất được ưa chuộng trong sản xuất nội thất, đồ trang trí, đồ dùng gia đình cũng như trong xây dựng nhà cửa, cầu đường và tàu thuyền.
Gỗ chò chỉ có tốt không?
Đối với loại gỗ nào đều có ưu và nhược điểm riêng của nó kể cả gỗ chò chỉ cũng như vậy. Để biết gỗ chò chỉ có tốt không thì cùng tìm hiểu về ưu và nhược điểm có nó trong phần sau đây.
Ưu điểm của gỗ chò chỉ
- Độ bền cao: Gỗ chò chỉ có độ bền cao và khó bị mục nát. Nó có khả năng chống lại sự tấn công của mối mọt, nấm mốc và vi khuẩn. Những sản phẩm làm bằng loại gỗ này có thể tồn tại trong môi trường khắc nghiệt và có tuổi thọ cực kì lâu dài.
- Độ cứng và độ co ngót: Chò chỉ là loại gỗ rất cứng và có độ co ngót thấp. Điều này khiến cho nó dễ dàng chịu được những tác động lực cực kì lớn và không bị cong vênh khi thời tiết thay đổi.
- Màu sắc và vân gỗ đẹp: Chò chỉ có vân gỗ vô cùng đẹp mắt, mịn màng và có rất nhiều màu sắc khác nhau như nâu, đỏ, xanh, đen… Tùy thuộc vào loại gỗ, màu sắc và vân gỗ sẽ khác nhau, tạo ra những mẫu đồ gỗ độc đáo và sang trọng.
- Dễ dàng gia công: Gỗ rất dễ dàng gia công với các công cụ cơ khí và tay nghề của các thợ mộc. Từ đó, sản phẩm được tạo ra từ chò chỉ đều có độ chính xác cao, đường nét tinh tế và độ hoàn thiện đẹp mắt.
- Giá thành phù hợp: Gỗ có giá thành phù hợp với người tiêu dùng, do đó nó rất phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong sản xuất đồ gỗ, nội thất, trang trí, xây dựng nhà cửa, cầu đường và tàu thuyền.
Nhược điểm của gỗ chò chỉ
- Độ cong vênh: Mặc dù chò chỉ rất cứng, nhưng nó cũng có khả năng bị cong vênh trong môi trường có nhiệt độ cao.
- Khó đóng keo và sơn: Vì gỗ chò chỉ có khả năng hút keo và sơn thấp, vì thế quá trình đóng keo và sơn của gỗ này có thể gặp khó khăn. Cho nên khi đóng keo và sơn bạn nên chú ý.
- Đòi hỏi kỹ thuật cao khi gia công: Do độ cứng cao của gỗ, việc gia công gỗ này đòi hỏi kỹ thuật cao của các thợ mộc.
- Giá cả cao: Dù giá thành của chò chỉ khá hợp lý, nhưng với những loại gỗ quý hiếm, giá cả sẽ tăng lên đáng kể.
- Kích thước hạn chế: Do kích thước của loại gỗ này khá nhỏ, cho nên không thể sử dụng để sản xuất những sản phẩm lớn, to như những loại gỗ khác.
Gỗ chò chỉ giá bao nhiêu?
Currently, giá gỗ chò chỉ trung bình dao động từ khoảng 5-7 triệu đồng/m3 đối với loại gỗ thường. Với gỗ chò chỉ cao, giá khoảng 15 triệu đồng/m3.
Giá gỗ chò chỉ có thể xác định được sau khi đánh giá nhiều yếu tố như chất lượng, kích thước, độ dài và địa điểm mua bán. Tùy thuộc vào từng loại và kích thước khối gỗ, giá có thể dao động từ vài triệu đồng đến vài chục triệu đồng một khối. Tuy nhiên, với thị trường luôn biến động, giá chò chỉ có thể cập nhật và thay đổi liên tục. Để chọn mua sản phẩm với giá cả hợp lý và chất lượng tốt, người mua cần tìm hiểu kỹ thông tin trước khi quyết định mua hàng.
Cách nhận biết và phân biệt gỗ chò chỉ với các loại gỗ khác
Hiện nay, có rất nhiều cách nhận biết gỗ chò chỉ chính xác và chuẩn. Việc phân biệt này rất quan trọng giúp bạn tránh sự nhầm lẫn trong lúc mua bán. Để phân biệt được giống gỗ này, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Quan sát vân gỗ: Chò chỉ có vân gỗ đặc trưng, mịn và đồng đều. Nếu vân gỗ không đều hoặc bị gián đoạn thì đó không phải là chò chỉ.
- Kiểm tra độ cứng: Gỗ chò chỉ rất cứng, vì vậy bạn có thể thử cắt bằng dao hoặc búa để kiểm tra độ cứng của gỗ.
- Kiểm tra màu sắc: Gỗ chò chỉ có màu đỏ nâu hoặc đen, không có màu trắng hay vàng. Nếu màu sắc của gỗ không đúng thì đó không phải là chò chỉ.
- Kiểm tra độ bóng: Chò chỉ có bề mặt láng bóng và mịn. Nếu bề mặt không láng bóng hoặc không mịn, thì có thể đó không phải là chò chỉ thật.
- Thử nghiệm bằng nước: Gỗ chò chỉ có tính kháng nước tốt, vì vậy bạn có thể thử bằng cách đổ một ít nước lên bề mặt gỗ và quan sát nước có thấm vào hay không. Nếu nước không thấm vào hoặc rất khó thấm vào thì đó có thể là gỗ thật.
Ứng dụng của gỗ chò chỉ
Mahogany wood có nhiều ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực sản xuất và chế biến gỗ. Cụ thể gỗ này có ứng dụng đa dạng trong lĩnh vực sản xuất và chế biến gỗ, từ sản xuất đồ nội thất đến sản xuất ván ép, gỗ công nghiệp, đồ trang trí, đồ gỗ ngoại thất và chế tác nghệ thuật gỗ,…
Gỗ chò chỉ được sử dụng để sản xuất các sản phẩm gỗ cao cấp và đồ trang trí như cửa, cánh cửa, bậc cầu thang, lan can và tay vịn. Đặc tính mạnh mẽ và vẻ đẹp tự nhiên của gỗ chò chỉ làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các sản phẩm này.
Gỗ chò chỉ được chế biến thành các sản phẩm gỗ công nghiệp khác như gỗ dán, ván ghép, ván sàn và vật liệu xây dựng. Sản phẩm này được sử dụng trong ngành công nghiệp gỗ để xây dựng, trang trí và sản xuất các sản phẩm gỗ khác.
Gỗ chò chỉ được sử dụng rộng rãi để chế tạo đồ nội thất như bàn, ghế, tủ, giường, kệ và tủ sách. Loại gỗ này màu sắc và vân gỗ đẹp, mang lại vẻ tự nhiên và sang trọng cho các sản phẩm nội thất.
Gỗ chò chỉ có đặc tính hình thái độc đáo và vẻ đẹp tự nhiên, làm cho nó trở thành một nguồn cung cấp tuyệt vời cho các nghệ nhân và thợ mộc trong chế tác và nghệ thuật gỗ. Gỗ này được sử dụng để tạo ra các sản phẩm như điêu khắc gỗ, tượng gỗ, ốp lưng gỗ cho đồ trang trí và nhiều công trình nghệ thuật khác.
Mua gỗ chò chỉ ở đâu?
Bạn có thể mua gỗ chò chỉ thông qua các công ty chế biến gỗ, nhà cung cấp gỗ hoặc các trung tâm gỗ và nội thất. Các công ty gỗ chế biến lớn và nhà cung cấp gỗ thường có chò chỉ trong danh mục sản phẩm của họ. Ngoài ra, trung tâm gỗ và nội thất cũng là nơi bạn có thể tìm thấy loại gỗ này. Một cách khác là tham gia các hội chợ gỗ và triển lãm, nơi các nhà cung cấp gỗ trưng bày và bán sản phẩm của họ.
Khi mua bạn chọn mua chò chỉ, hãy đảm bảo chọn những nhà cung cấp đáng tin cậy và chất lượng. Kiểm tra chứng chỉ nguồn gốc của gỗ để đảm bảo tuân thủ các quy định bảo vệ môi trường và khai thác gỗ một cách bền vững. Việc lựa chọn đúng nguồn cung cấp gỗ chò chỉ sẽ đảm bảo bạn nhận được sản phẩm chất lượng và thực hiện mua sắm có trách nhiệm với môi trường.
Trên đây là những thông tin xoay quanh gỗ chò chỉ. Interior Highlights hy vọng rằng bài viết giúp bạn hiểu hơn và lựa chọn chất liệu phù hợp để hoàn thiện không gian sống. Nếu bạn có nhu cầu gia công, làm đồ gỗ nội thất thì liên hệ 1800 9398 nhé! Với carpentry gần 2000m2 cùng máy móc hiện đại, đảm bảo mang đến cho bạn những sản phẩm tốt nhất.
Ngoài ra, bạn có thể tìm thêm bài viết về các loại gỗ khác tại chuyên mục WOOD KNOWLEDGE của chúng tôi nhé! Hoặc xem qua một số gợi ý dưới đây:
Agarwood | Walnut wood | Ash wood |
South African red sandalwood | Mahogany | Ebony |
Chiu liu wood | Sandalwood | Clove wood |
Do wood | Red wood | South African rosewood |
Pachy wood | Goi wood | Rosewood |
Articles on the same topic
- What is oak wood? Is it good? Which group does it belong to? Price of oak wood?
- What is po mu wood? How much does it cost? What group is it? How many types are there?
- What is rosewood? How much does rosewood cost and what group is it?
- What group does cedar wood belong to? How much does red cedar cost?
- What is xoan dao wood? How many types of wood are there? Is xoan dao wood good?
- What is teak wood? Which group does it belong to? What is the price of teak wood on the market?
- What is Acacia wood? Is Acacia wood good? Price?
- What is sa mu wood? Effects and price of sa mu wood on the market
- What is milled wood? How much does it cost? Identification characteristics.