Với đội ngũ nhân sự giàu kinh nghiệm, Nội Thất Điểm Nhấn mang đến cho khách hàng dịch vụ thi công hoàn thiện chuyên nghiệp. Dưới đây là bảng báo giá thi công hoàn thiện mới nhất của chúng tôi. Hãy tham khảo để lựa chọn gói thi công đáp ứng nhu cầu của mình.
Bảng báo giá thi công hoàn thiện chi tiết 2023
STT | Gói thi công hoàn thiện | Đơn giá (VNĐ/m2) | Ghi chú |
1 | Gói tiêu chuẩn | 2.790.000 | Phù hợp phần lớn nhu cầu hoàn thiện nhà phố |
2 | Gói nâng cao | 3.290.000 | Phù hợp nhà phố có mức đầu tư khá |
3 | Gói cao cấp | 3.990.000 | Phù hợp nhà phố mức đầu tư cao và biệt thự |
Lưu ý: Báo giá thi công hoàn thiện trên không bao gồm thuế VAT. Trong trường hợp chủ đầu tư muốn thi công công hoàn thiện theo bản vẽ có sẵn, chúng tôi sẽ báo giá các hạng mục thi công chi tiết. Hãy gọi đến hotline 0941 823 322 để được hỗ trợ nhanh chóng.
Các hạng mục cung ứng vật tư hoàn thiện
Các hạng mục mà Nội Thất Điểm Nhấn sẽ cung cấp vật tư cho khách hàng bao gồm:
- Gạch ốp lát
- Cửa đi, cửa sổ
- Cầu thang
- Sơn nước
- Đá granite
- Thiết bị điện
- Thiết bị nước
- Các hạng mục khác
Bảng phân tích vật liệu thi công hoàn thiện
Nếu khách hàng muốn tìm hiểu về những vật tư được Nội Thất Điểm Nhấn sử dụng trong các gói thi công thì hãy tham khảo bảng danh sách chi tiết dưới đây:
STT | Hạng mục cung ứng | Gói tiêu chuẩn | Gói nâng cao | Gói cao cấp | Ghi chú |
I | Gạch ốp lát | ||||
1 | Gạch nền các tầng | Gạch 600×600 mờ giá 300.000 VNĐ/m2 (Viglacer, Prime, Bạch Mã, Tasa, Taicera, Casa…) | Gạch 600×600
bóng kính giá 350.000 VNĐ/m2 (Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera,…) |
Gạch 600×600
bóng kính toàn phần giá 450.000 VNĐ/m2 (Vietceramic, Đồng Tâm, Trường Thịnh…) |
Len gạch KT 120×600 cắt từ gạch nền |
2 | Gạch nền sân thượng trước và sau | Gạch 400×400 mờ giá 180.000 VNĐ/m2 (Viglacera, Prime, Bạch Mã, Tasa, Taicera, Casa…) | Gạch 600×600 mờ giá 280.000 VNĐ/m2 (Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera,…) | Gạch 600×600
Gạch nhám, mờ giá 350.000 VNĐ/m2 (Vietceramic, Đồng Tâm, Trường Thịnh…) |
Không bao gồm gạch mái |
3 | Gạch nền WC | Gạch ốp theo mẫu giá 180.000 VNĐ/m2 (Viglacera, Prime, Bạch Mã, Tasa, Taicera, Casa…) | Gạch ốp theo mẫu giá 260.000 VNĐ/m2 (Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera,…) | Gạch nhám, mờ giá 260.000 VNĐ/m2 (Vietceramic, Đồng Tâm, Trường Thịnh…) | |
4 | Gạch ốp tường WC | Gạch ốp theo mẫu giá 230.000 VNĐ/m2 | Gạch ốp theo mẫu giá 280.000 VNĐ/m2 | Gạch ốp theo mẫu giá 350.000 VNĐ/m2 | Ốp thấp hơn 2,7m (không bao gồm len) |
5 | Keo chà ron | Keo chà ron Weber Cá Sấu giá 30.000 VNĐ/kg | Keo chà ron Weber Cá Sấu giá 30.000 VNĐ/kg | Keo chà ron Weber Cá Sấu giá 30.000 VNĐ/kg | Khoán gọn cho công trình |
6 | Đá trang trí mặt tiền, sân vườn | Chủ đầu tư chọn nhà cung cấp giá 400.000 VNĐ/m2 | Chủ đầu tư chọn nhà cung cấp giá 500.000 VNĐ/m2 | Chủ đầu tư chọn nhà cung cấp giá 600.000 VNĐ/m2 | Phần trang trí không trừ tiền (Khối lượng ≤ 10m2) |
II | Sơn nước | ||||
1 | Sơn nước ngoài trời | Sơn Maxilite, Expo, bột trét Việt Mỹ ngoài trời giá 55.000 VNĐ/m2 | Sơn Nippon, Dura, bột trét Nippon ngoài trời giá 65.000 VNĐ/m2 | Sơn Dulux, Jotun, bột trét Dulux, Jotun ngoài trời giá 85.000 VNĐ/m2 | Khoán gọn cho công trình:
– Sơn bao gồm: 2 lớp Matic, 1 lớp sơn lót à 2 lớp sơn phủ. – Phụ kiện sơn nước: rulo, cọ và giấy nhám. |
2 | Sơn nước trong nhà | Sơn Maxilite, Expo, bột trét Việt Mỹ trong nhà giá 50.000 VNĐ/m2 | Sơn Nippon, Dura, bột trét Nippon trong nhà giá 60.000 VNĐ/m2 | Sơn Dulux, Jotun, bột trét Dulux, Jotun ngoài trời giá 80.000 VNĐ/m2 | |
III | Cửa sổ, cửa đi | ||||
1 | Cửa đi các phòng | Cửa gỗ công nghiệp sơn màu (hoặc cửa nhựa Đài Loan) giá 3.500.000 VNĐ/bộ | Cửa gỗ công nghiệp HDF phủ Veneer giá 4.500.000 VNĐ/bộ | Cửa gỗ căm xe, cánh dày 3,8cm, chỉ chìm giá 4.300.000 VNĐ/m2 | Bao gồm nhân công lắp đặt cửa |
2 | Cửa đi WC | Cửa nhôm hệ 700 sơn tĩnh điện, kính 8mm (hoặc cửa nhựa)
giá 3.200.000 VNĐ/bộ |
Cửa nhôm Xingfa Việt Nam dày 1,4mm màu xám ghi hoặc trắng, kính cường lực 8mm mờ giá 2.555.000 VNĐ/m2 | Cửa nhôm Xingfa nhập khẩu màu xám ghi hoặc trắng dày 2mm, kính cường lực 8mm mờ giá 2.800.000 VNĐ/m2 | Bao gồm nhân công lắp đặt cửa |
3 | Cửa mặt tiền chính | Cửa nhựa lõi thép thanh Sparlee phụ kiện đồng bộ giá 2.000.000 VNĐ/m2 | Cửa nhôm Xingfa Việt Nam dày 1,4mm màu xám ghi hoặc trắng, kính cường lực 8mm giá 2.555.000 VNĐ/m2 | Cửa nhôm Xingfa nhập khẩu màu xám ghi hoặc trắng nhập khẩu dày 2mm, kính cường lực 8mm mờ giá 2.800.000 VNĐ/m2 | Bao gồm nhân công lắp đặt cửa |
4 | Cửa sổ mặt tiền chính | Cửa nhựa lõi thép thanh Sparlee phụ kiện đồng bộ giá 2.000.000 VNĐ/m2 | Cửa nhôm Xingfa Việt Nam dày 1,4mm màu xám ghi hoặc trắng, kính cường lực 8mm giá 2.555.000 VNĐ/m2 | Cửa nhôm Xingfa nhập khẩu màu xám ghi hoặc trắng nhập khẩu dày 1,4mm, kính cường lực 8mm giá 2.800.000 VNĐ/m2 | Bao gồm nhân công lắp đặt cửa |
5 | Khung sắt bảo vệ ô cửa sổ mặt tiền | Sắt hộp 20x20x1,0mm sơn dầu, mẫu đơn giản giá 500.000 VNĐ/m2 | Sắt hộp 20x20x1,0mm mạ kẽm, sơn dầu, mẫu đơn giản giá 600.000 VNĐ/m2 | Sắt hộp 25x25x1,0mm mạ kẽm, sơn dầu, mẫu chỉ định giá 700.000 VNĐ/m2 | Bao gồm nhân công lắp đặt cửa |
6 | Khoá cửa phòng, cửa chính, cửa ban công, ST | Khóa tay nắm tròn giá 450.000 VNĐ/cái | Khóa tay gạt giá 600.000 VNĐ/cái | Khóa tay gạt cao cấp
giá 850.000 VNĐ/cái |
Các hệ cửa nhựa lõi thép không cung cấp ổ khoá |
7 | Khoá cửa WC | Khóa tay nắm tròn giá 350.000 VNĐ/cái | Khóa tay gạt giá 350.000 VNĐ/cái | Khóa tay gạt cao cấp giá 550.000 VNĐ/cái | Các hệ cửa nhựa lõi thép không cung cấp ổ khoá |
8 | Khoá cửa cổng | Chủ đầu tư chọn nhà cung cấp giá 800.000 VNĐ/cái | Chủ đầu tư chọn nhà cung cấp giá 1,200.000 VNĐ/cái | Chủ đầu tư chọn nhà cung cấp giá 1,500.000 VNĐ/cái | |
IV | Cầu thang | ||||
1 | Lan can cầu thang | Lan can sắt hộp 20x20x1,0mm mẫu đơn giản giá 550.000 VNĐ/md | Lan can sắt hộp 25x25x1,0mm, mẫu chỉ định giá 650.000 VNĐ/md | Lan can Kính cường lực 10 ly, trụ inox 304 giá 1.100.000 VNĐ/md | Bao gồm nhân công và vật tư sơn dầu |
2 | Tay vịn cầu thang | Tay vịn gỗ sồi D60 (60×60)
giá 500.000/md |
Tay vịn gỗ căm xe 60×80
giá 600.000/md |
Tay vịn gỗ căm xe 60×80
giá 600.000/md |
Bao gồm nhân công và vật tư sơn dầu |
3 | Trụ cầu thang | Trụ gỗ căm xe giá 2.500.000 VNĐ/trụ | Trụ gỗ căm xe giá 3.400.000 VNĐ/trụ | Trụ gỗ căm xe giá 4.000.000 VNĐ/trụ | |
V | Đá granite | ||||
1 | Đá Granite mặt cầu thang | Đá Trắng Suối Lau, Hồng Phan Rang, Tím Hoa Cà giá 750.000 VNĐ/m2 | Đá Xanh Đen Campuchia, Trắng Ấn Độ, Hồng Gia Lai giá 950.000 VNĐ/m2 | Đá Marble, Kim Sa Chung, Nhân Tạo giá 1.250.000 VNĐ/m2 | – Bao gồm nhân công lắp đặt
– Khổ đá chuẩn 60x120cm |
2 | Đá Granite mặt tiền, tầng trệt | Đá Trắng Suối Lau, Hồng Phan Rang, Tím Hoa Cà giá 950.000 VNĐ/m2 | Đá Xanh Đen Campuchia, Trắng Ấn Độ, Hồng Gia Lai giá 1.200.000 VNĐ/m2 | Đá Marble, Kim Sa Chung, Nhân Tạo giá 1.500.000 VNĐ/m2 | |
3 | Đá Granite tam cấp | Đá Trắng Suối Lau, Hồng Phan Rang, Tím Hoa Cà giá 750.000 VNĐ/m2 | Đá Xanh Đen Campuchia, Trắng Ấn Độ, Hồng Gia Lai giá 950.000 VNĐ/m2 | Đá Marble, Kim Sa Chung, Nhân Tạo giá 1.250.000 VNĐ/m2 | |
4 | Đá Granite len cầu thang | Đá Trắng Suối Lau, Hồng Phan Rang, Tím Hoa Cà giá 130.000 VNĐ/md | Đá Xanh Đen Campuchia, Trắng Ấn Độ, Hồng Gia Lai giá 170.000 VNĐ/md | Đá Marble, Kim Sa Chung, Nhân Tạo giá 210.000 VNĐ/md | |
VI | Thiết bị điện | ||||
1 | Vỏ tủ điện | SINO | SINO | SINO | |
2 | MCB, công tắc, ổ cắm | SINO | PANASONIC WIDE | PANASONIC WIDE | Mỗi phòng 4 công tắc, 4 ổ cắm |
3 | Ổ cắm điện thoại, internet, truyền hình cáp | SINO | PANASONIC WIDE | PANASONIC WIDE | Mỗi phòng 1 cái |
4 | Đèn thắp sáng trong phòng, ngoài sân | Đèn máng đôi 1,2m Philips mỗi phòng 2 cái giá 250.000 VNĐ/cái
hoặc 6 bóng đèn led tròn 130.000 VNĐ/đèn |
Đèn máng đôi 1,2m Philips mỗi phòng 4 cái giá 250.000 VNĐ/cái hoặc 8 bóng đèn led giá 150.000 VNĐ/đèn | Đèn máng đôi 1,2m Philips mỗi phòng 6 cái giá 250.000 VNĐ/cái hoặc 10 bóng đèn led tròn giá 170.000 VNĐ/đèn | |
5 | Quạt hút WC | Giá 350.000 VNĐ/cái | Giá 350.000 VNĐ/cái | Giá 800.000 VNĐ/cái | Mỗi WC 1 cái |
6 | Đèn vệ sinh | Giá 200.000 VNĐ/cái | Giá 300.000 VNĐ/cái | Giá 400.000 VNĐ/cái | Đèn mâm ốp trần, mỗi WC 1 cái |
7 | Đèn cầu thang | Giá 300.000 VNĐ/cái | Giá 400.000 VNĐ/cái | Giá 800.000 VNĐ/cái | Mỗi tầng 1 cái |
8 | Đèn ban công | Giá 300.000 VNĐ/cái | Giá 400.000 VNĐ/cái | Giá 600.000 VNĐ/cái | Mỗi tầng 1 cái |
9 | Đèn trang trí bếp | Giá 1,500.000 VNĐ/cái | Giá 2,500.000 VNĐ/cái | Giá 5.000.000 VNĐ/cái | Đã bao gồm nhân công lắp đặt trong phần thô |
10 | Đèn hắt trang trí Trần Thạch Cao | Mỗi phòng 4 bóng giá 150.000 VNĐ/cái hoặc 8m đèn led dây giá 80.000 VNĐ/m dây | Mỗi phòng 4 bóng giá 200.000 VNĐ/cái hoặc 10m đèn led dây giá 80.000 VNĐ/m dây | Mỗi phòng 6 bóng giá 200.000 VNĐ/cái hoặc 15m đèn led dây giá 80.000 VNĐ/m dây | |
VI | Thiết bị vệ sinh | ||||
1 | Bàn cầu | Viglacera, Caesar, Inax giá 3.000.000 VNĐ/cái | Viglacera, Caesar, Inax, American giá 4.000.000 VNĐ/cái | Toto, Inax, American Standard giá 6.000.000 VNĐ/cái | 1 cái/phòng |
2 | Lavabo | Viglacera, Caesar, Inax… giá 1.100.000 VNĐ/cái | Viglacera, Caesar, Inax, American… giá 1.600.000 VNĐ/cái | Toto, Inax, American Standard… giá 3.000.000 VNĐ/cái | 1 cái/phòng |
3 | Vòi xả lavabo | Vòi lạnh
Viglacera, Caesar, Inax giá 700.000 VNĐ/cái |
Vòi nóng lạnh
Viglacera, Caesar, Inax, American giá 1.400.000 VNĐ/cái |
Vòi nóng lạnh
Toto, Inax, American Standard giá 2.500.000 VNĐ/cái |
1 cái/phòng |
4 | Vòi xả sen WC | Viglacera, Caesar, Inax giá 1,100.000 VNĐ/cái | Viglacera, Caesar, Inax, American…
giá 2,100.000 VNĐ/cái |
Toto, Inax, American Standard giá 3.000.000 VNĐ/cái | 1 cái/phòng |
5 | Vòi xịt WC | Viglacera, Caesar, Inax giá 200.000 VNĐ/cái | Viglacera, Caesar, Inax, American giá 250.000 VNĐ/cái | Toto, Inax, American Standard giá 400.000 VNĐ/cái | 1 cái/phòng |
6 | Vòi sân thượng, ban công, sân | Viglacera, Caesar, Inax giá 150.000 VNĐ/cái | Viglacera, Caesar, Inax, American giá 200.000 VNĐ/cái | Toto, Inax, American Standard giá 350.000 VNĐ/cái | 1 cái/ 1 khu vực |
7 | Các phụ kiện trong WC (Gương soi, móc treo đồ, kệ, xà bông,…) | Viglacera, Caesar, Inax giá 800.000 VNĐ/cái | Viglacera, Caesar, Inax, American giá 1.000.000 VNĐ/cái | Toto, Inax, American Standard giá 1,500.000 VNĐ/cái | 1 bộ/phòng |
8 | Phễu thu sàn | Inox chống hôi giá 150.000 VNĐ/cái | Inox chống hôi giá 200.000 VNĐ/cái | Inox chống hôi giá 350.000 VNĐ/cái | |
9 | Cầu chắn rác | Inox giá 150.000 VNĐ/cái | Inox giá 200.000 VNĐ/cái | Inox giá 350.000 VNĐ/cái | |
10 | Chậu rửa chén | Tân Á Đại Thành, Luxta, Javic…
giá 1,500.000 VNĐ/cái |
Đại Thành, Luxta, Eurowin…
giá 2.000.000 VNĐ/cái |
Tân Á Đại Thành, Luxta, Javic…
giá 2,500.000 VNĐ/cái |
|
11 | Vòi rửa chén | Đại Thành, Luxta, Sơn Hà giá 500.000 VNĐ/cái | Đại Thành, Luxta, Eurowin giá 800.000 VNĐ/cái | Tân Á Đại Thành, Luxta, Javic giá 1.000.000 VNĐ/cái | |
12 | Bồn nước inox | Tân Á Đại Thành 1000 lít giá 6.000.000 VNĐ/cái | Tân Á Đại Thành 1500 lít giá 8.500.000 VNĐ/cái | Tân Á Đại Thành 2000 lít giá 10.000.000 VNĐ/cái | |
13 | Chân sắt nâng bồn nước | Sắt V5 giá 2.000.000 VNĐ/cái | Sắt V5 giá 2.000.000 VNĐ/cái | Sắt V5 giá 2.000.000 VNĐ/cái | |
14 | Máy bơm nước | Panasonic – 200W giá 2.000.000 VNĐ/cái | Panasonic – 200W giá 2.000.000 VNĐ/cái | Panasonic – 250W giá 3.000.000 VNĐ/cái | |
15 | Hệ thống ống nước nóng | Ống Vesbo, theo thiết kế bao gồm WC | Ống Vesbo, theo thiết kế bao gồm WC và bếp | Ống Vesbo, theo thiết kế bao gồm WC và bếp | |
16 | Máy nước nóng | Tân Á Đại Thành, 130L Inox SUS 304 giá 8,600.000 VNĐ/cái | Đại Thành, Hướng Dương 160L Inox SUS 304 giá 9,500.000 VNĐ/cái | Đại Thành, Hướng Dương 180L giá 10,400.000 VNĐ/cái | |
17 | Ống đồng máy lạnh | Ống Thái Lan 7gem giá 270.000 VNĐ/md | Ống Thái Lan 7gem giá 270.000 VNĐ/md | Ống Thái Lan 7gem giá 270.000 VNĐ/md | |
VII | Các hạng mục khác | ||||
1 | Thạch cao trang trí | Khung M29, tấm Gyproc Vĩnh Tường giá 175.000 VNĐ/m2 | Khung TK400, tấm Gyproc Vĩnh Tường dày 9mm giá 180.000 VNĐ/m2 | Khung Alpha 4000, Tấm Gyproc dày 9mm giá 190.000 VNĐ/m2 | Nhân công và vật tư |
2 | Lan can ban công | Lan can sắt hộp, mẫu đơn giản giá 600.000/md | Lan can sắt hộp theo mẫu giá 750.000/md | Lan can kính cường lực 10mm, trụ inox 304 giá 1,100.000/md | Nhân công và vật tư |
3 | Tay vịn lan can ban công | Lan can sắt hộp, mẫu đơn giản
giá 600.000/md |
Lan can sắt hộp theo mẫu
giá 950.000/md |
Tay vịn inox
giá 450.000/md |
Nhân công và vật tư |
4 | Cửa cổng | Cửa sắt hộp dày 1mm sơn dầu, mẫu đơn giản giá 1.500.000 VNĐ/m2 | Cửa sắt dày 1,2mm sơn dầu theo mẫu giá 1.700.000 VNĐ/m2 | Cửa sắt dày 1,4mm sơn dầu theo mẫu giá 2.000.000 VNĐ/m2 | Nhân công và vật tư |
5 | Khung sắt mái lấy sáng cầu thang, lỗ thông tầng | Sắt hộp 20x20x1,0mm sơn dầu giá 600.000 VNĐ/m2 | Sắt hộp 25x25x1,2mm sơn dầu
giá 700.000 VNĐ/m2 |
Sắt hộp 25x25x1,2mm sơn dầu giá 700.000 VNĐ/m2 | Nhân công và vật tư |
Tấm lợp
Kính cường lực 8mm giá 750.000 VNĐ/m2 |
Tấm lợp
Kính cường lực 8mm giá 750.000 VNĐ/m2 |
Tấm lợp
Kính cường lực 10mm giá 850.000 VNĐ/m2 |
Nhân công và vật tư |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính tham khảo bởi giá vật tư có thể thay đổi tuỳ theo thời điểm. Nếu muốn cập nhật báo giá thi công hoàn thiện chi tiết và chính xác nhất thì hãy liên hệ chúng tôi qua hotline 0941 823 322 để nhận báo giá miễn phí nhé.
Các hạng mục nằm ngoài gói thi công hoàn thiện
Những hạng mục vật tư nằm ngoài chi phí thi công hoàn thiện cần kể đến là:
- Máy nước nóng trực tiếp
- Lan can ô thông tầng, cửa sổ mặt tiền sau
- Cửa cuốn, cửa kéo
- Vật liệu hoàn thiện các vách trang trí
- Tủ kệ bếp, tủ âm tường
- Đèn chùm trang trí, đèn trụ cổng, đèn chiếu tranh, đèn ngủ
- Các thiết bị nội thất
- Các thiết bị gia dụng
- Sân vườn và tiểu cảnh
- Các loại sơn khác ngoài sơn nước
- Các phụ kiện WC khác theo thiết kế
- Các hạng mục khác ngoài Bảng Phân Tích vật tư hoàn thiện
- Lam trang trí mặt tiền, sân thượng
- Các thiết bị công nghệ
Lưu ý quan trọng về đơn giá thi công hoàn thiện cần nắm
Nếu lựa chọn dịch vụ thi công hoàn thiện của chúng tôi, khách hàng cần lưu ý những điều sau:
- Báo giá thi công hoàn thiện trên chỉ áp dụng cho loại hình nhà ở dân dụng tiêu chuẩn có hình dáng đơn giản, một mặt tiền và diện tích thi công ít nhất 300m2.
- Đơn giá sẽ được cộng thêm 100.000 VNĐ/m2 với nhà có tổng diện tích xây dựng 250 – 300 m2 với mặt bằng mỗi tầng ít nhất 70m2. Ngoài ra, đơn giá này còn áp dụng với cơn có tổng diện tích ít nhất 300m2 với mặt bằng mỗi tầng 60 – 70 m2.
- Đơn giá sẽ được cộng thêm 200.000 VNĐ/m2 đối với nhà có tổng diện tích 250 – 300m2 với mặt bằng mỗi tầng từ 60 – 70 m2.
- Trong trường hợp nhà có mặt bằng mỗi tầng ít hơn 60m2, hãy liên hệ hotline 0941 823 322 để được Nội Thất Điểm Nhấn báo giá chi tiết.
Lý do nên chọn Nội Thất Điểm Nhấn để thi công hoàn thiện
Khách hàng có nhu cầu hãy liên hệ với Nội Thất Điểm Nhấn để được báo giá thi công hoàn thiện chi tiết. Chủ đầu tư lựa chọn chúng tôi sẽ nhận được nhiều lợi ích như:
- Đội ngũ chuyên gia nhiều năm kinh nghiệm sẽ tiến hành khảo sát để tư vấn giải pháp thi công phù hợp.
- Đưa ra báo giá dịch vụ thi công hoàn thiện cạnh tranh so với mặt bằng chung.
- Cam kết về chất lượng và số lượng vật tư cung cấp cho khách hàng.
- Hỗ trợ khách hàng hoàn thiện hồ sơ thiết kế đầy đủ.
- Thực hiện thi công đúng tiến độ và chất lượng đã cam kết.
- Bảo hành công trình hoàn thiện tùy từng hạng mục.
- Mang đến nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn.
Hình ảnh một số công trình thi công hoàn thiện của Nội Thất Điểm Nhấn
Nếu đang tìm hiểu để thi công căn nhà của mình thì hãy tham khảo những công trình đẹp dưới đây. Từ đó, đưa ra lựa chọn phù hợp với nhu cầu gia đình.
Trên đây là báo giá thi công hoàn thiện chi tiết mới nhất từ Nội Thất Điểm Nhấn. Nếu vẫn còn băn khoăn thì hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua hotline 0941 823 322 để được hỗ trợ hiệu quả.
Ngoài ra, chúng tôi cũng có một chuyên mục TIN TỨC chia sẻ các kiến thức về nội thất và xây dựng, bạn tham khảo nếu cần tìm hiểu thêm các kiến thức liên quan nhé!
Tham khảo báo giá các dịch vụ khác của Nội Thất Điểm Nhấn: